Kết quả Sunderland A.F.C vs Hull City, 19h30 ngày 22/02

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Sunderland A.F.C vs Hull City: Diễn biến chính

  • 18'
    0-1
    Anthony Patterson(OW)
  • 41'
    0-1
     Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
     Louie Barry
  • 45'
    0-1
    Eliot Matazo
  • 46'
    Romaine Mundle  
    Enzo Le Fee  
    0-1
  • 49'
    Chris Mepham  
    Daniel Ballard  
    0-1
  • 60'
    Eliezer Mayenda  
    Chris Rigg  
    0-1
  • 68'
    0-1
     Gustavo Puerta
     Kyle Joseph
  • 68'
    0-1
     Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
     Matty Crooks
  • 70'
    0-1
     John Egan
     Charlie Hughes
  • 74'
    0-1
    Ivor Pandur
  • 80'
    0-1
     Regan Slater
     Eliot Matazo
  • 90'
    0-1
    John Egan
  • Sunderland A.F.C vs Hull City: Đội hình chính và dự bị

  • Sunderland A.F.C4-2-3-1
    1
    Anthony Patterson
    3
    Dennis Cirkin
    13
    Luke ONien
    5
    Daniel Ballard
    32
    Trai Hume
    4
    Daniel Neill
    7
    Jobe Bellingham
    28
    Enzo Le Fee
    11
    Chris Rigg
    10
    Patrick Roberts
    18
    Wilson Isidor
    28
    Kyle Joseph
    24
    Matty Crooks
    30
    Joe Gelhardt
    22
    Louie Barry
    19
    Steven Alzate
    36
    Eliot Matazo
    2
    Lewie Coyle
    5
    Alfie Jones
    4
    Charlie Hughes
    6
    Sean McLoughlin
    1
    Ivor Pandur
    Hull City4-2-2-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Eliezer Mayenda
    14Romaine Mundle
    26Chris Mepham
    20Salis Abdul Samed
    8Alan Browne
    33Leo Fuhr Hjelde
    30Milan Aleksic
    21Simon Moore
    36Ian Carlo Poveda
    Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 12
    Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 16
    Gustavo Puerta 20
    John Egan 15
    Regan Slater 27
    Thimothee Lo-Tutala 32
    Nordin Amrabat 37
    Cody Drameh 23
    Mason Burstow 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tony Mowbray
    Liam Rosenior
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sunderland A.F.C vs Hull City: Số liệu thống kê

  • Sunderland A.F.C
    Hull City
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 512
    Số đường chuyền
    343
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    73%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    30
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 28
    Long pass
    21
  •  
     
  • 138
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 71
    Tấn công nguy hiểm
    24
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 44 27 13 4 89 29 60 94 H H T T T T
2 Burnley 44 26 16 2 61 15 46 94 T T H T T T
3 Sheffield United 44 27 7 10 60 35 25 86 T B B B T B
4 Sunderland A.F.C 44 21 13 10 58 41 17 76 T T H B B B
5 Bristol City 44 17 16 11 57 49 8 67 B T T H T B
6 Coventry City 44 19 9 16 62 57 5 66 B B T H T B
7 Middlesbrough 44 18 9 17 64 54 10 63 T T B B T B
8 Millwall 44 17 12 15 45 46 -1 63 B T T T B T
9 Blackburn Rovers 44 18 8 18 50 46 4 62 B B H T T T
10 West Bromwich(WBA) 44 14 18 12 52 44 8 60 B B B T B B
11 Swansea City 44 17 9 18 48 52 -4 60 H T T T T T
12 Watford 44 16 8 20 51 58 -7 56 H B T B B B
13 Sheffield Wednesday 44 15 11 18 58 67 -9 56 H B H B B T
14 Norwich City 44 13 14 17 67 66 1 53 T B H B B B
15 Queens Park Rangers (QPR) 44 13 14 17 52 58 -6 53 B H T H T B
16 Portsmouth 44 14 10 20 56 69 -13 52 T B B H T T
17 Stoke City 44 12 14 18 45 60 -15 50 T H H T T B
18 Preston North End 44 10 19 15 45 55 -10 49 B H H B B B
19 Oxford United 44 12 13 19 44 62 -18 49 B T B T B H
20 Hull City 44 12 12 20 43 52 -9 48 B T B H B T
21 Derby County 44 12 10 22 47 56 -9 46 T B H H B T
22 Luton Town 44 12 10 22 41 64 -23 46 T H H B T T
23 Cardiff City 44 9 16 19 46 69 -23 43 H H H B B H
24 Plymouth Argyle 44 10 13 21 48 85 -37 43 H T B T B T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation