Kết quả Swansea City vs Cardiff City, 21h00 ngày 25/08
Kết quả Swansea City vs Cardiff City
Nhận định Swansea City vs Cardiff City, 21h00 ngày 25/8
Đối đầu Swansea City vs Cardiff City
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/08/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.95O 2.5
0.90U 2.5
0.971
2.00X
3.502
3.75Hiệp 1-0.25
1.10+0.25
0.78O 1
0.85U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Cardiff City
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 3
-
Swansea City vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
10'Liam Cullen1-0
-
58'Azeem Abdulai
Ji Seong Eom1-0 -
59'1-0Rubin Colwill
Alex Robertson -
67'Zan Vipotnik
Oliver Cooper1-0 -
67'Jay Fulton
Goncalo Baptista Franco1-0 -
69'1-0Ollie Tanner
Yakou Meite -
73'1-0Callum Robinson
Wilfried Kanga Aka -
73'1-0Anwar El-Ghazi
Chris Willock -
77'Kyle Naughton
Josh Key1-0 -
78'Joe Allen
Liam Cullen1-0 -
79'1-1
Callum Robinson (Assist:Ollie Tanner)
-
90'Harry Darling1-1
-
90'Joe Allen1-1
-
90'1-1Perry Ng
-
90'1-1Rubin Colwill
-
Swansea City vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key8Matt Grimes17Goncalo Baptista Franco35Ronald Pereira Martins31Oliver Cooper10Ji Seong Eom20Liam Cullen15Wilfried Kanga Aka19Yakou Meite10Aaron Ramsey16Chris Willock3Emmanouil Siopis18Alex Robertson38Perry Ng12Calum Chambers5Jesper Daland11Callum ODowda1Ethan Horvath
- Đội hình dự bị
-
47Azeem Abdulai4Jay Fulton9Zan Vipotnik26Kyle Naughton7Joe Allen29Nathan Broome32Nelson Abbey3Kristian Pedersen19Florian BianchiniRubin Colwill 27Ollie Tanner 32Callum Robinson 47Anwar El-Ghazi 20Jak Alnwick 21Dimitrios Goutas 4Joel Bagan 23Cian Ashford 45Andy Rinomhota 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
Swansea CityCardiff City
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút1
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
501Số đường chuyền301
-
-
85%Chuyền chính xác73%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị3
-
-
22Đánh đầu34
-
-
12Đánh đầu thành công16
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công24
-
-
5Đánh chặn3
-
-
27Ném biên20
-
-
20Cản phá thành công21
-
-
6Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass17
-
-
100Pha tấn công82
-
-
37Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 33 | 17 | 14 | 2 | 39 | 9 | 30 | 65 | T H H T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 33 | 17 | 11 | 5 | 50 | 30 | 20 | 62 | T H T H T B |
5 | Blackburn Rovers | 33 | 15 | 6 | 12 | 39 | 31 | 8 | 51 | B B T B T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 33 | 11 | 15 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | B T B T B H |
7 | Coventry City | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 41 | 3 | 47 | T T T B T T |
8 | Bristol City | 33 | 11 | 13 | 9 | 41 | 37 | 4 | 46 | H T H B T H |
9 | Sheffield Wednesday | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 50 | -4 | 45 | H T H B T B |
10 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
11 | Middlesbrough | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 43 | 7 | 44 | B T B B B B |
12 | Norwich City | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 45 | 6 | 44 | B T T H B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 33 | 11 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T B B T B T |
14 | Millwall | 32 | 10 | 11 | 11 | 32 | 33 | -1 | 41 | H T T T B H |
15 | Preston North End | 32 | 9 | 14 | 9 | 34 | 38 | -4 | 41 | H T T B T H |
16 | Oxford United | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H H B H B |
17 | Swansea City | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 37 | B B B T B B |
18 | Portsmouth | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 55 | -14 | 36 | B B H B T T |
19 | Stoke City | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 40 | -9 | 35 | H B H T B T |
20 | Cardiff City | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 54 | -19 | 32 | T H T B B H |
21 | Hull City | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B T B B H |
22 | Derby County | 33 | 7 | 8 | 18 | 33 | 46 | -13 | 29 | B B B H H B |
23 | Plymouth Argyle | 32 | 6 | 10 | 16 | 34 | 66 | -32 | 28 | B B H T T B |
24 | Luton Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 30 | 52 | -22 | 27 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh