Kết quả Watford vs Cardiff City, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Watford vs Cardiff City
Nhận định, soi kèo Watford vs Cardiff City, 22h ngày 29/12
Đối đầu Watford vs Cardiff City
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Cardiff City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.04+0.5
0.86O 2.5
0.95U 2.5
0.931
1.95X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Cardiff City
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Watford vs Cardiff City: Diễn biến chính
-
1'0-1
Callum Robinson (Assist:Callum ODowda)
-
38'Giorgi Chakvetadze (Assist:Rocco Vata)1-1
-
42'1-2
Callum Robinson (Assist:Cian Ashford)
-
46'Francisco Sierralta
Ryan Porteous1-2 -
55'1-2Andy Rinomhota
-
57'Festy Ebosele
Rocco Vata1-2 -
58'Daniel Jebbison
Vakoun Issouf Bayo1-2 -
60'Imran Louza1-2
-
65'1-2Ollie Tanner
Chris Willock -
67'Thomas Ince
Imran Louza1-2 -
69'1-2Calum Chambers
-
74'1-2Joel Bagan
Calum Chambers -
81'1-2Jesper Daland
-
86'Ryan Andrews1-2
-
89'1-2Rubin Colwill
Callum ODowda -
89'1-2Yakou Meite
Cian Ashford
-
Watford vs Cardiff City: Đội hình chính và dự bị
-
Watford4-1-4-11Daniel Bachmann37Yasser Larouci6Matthew Pollock5Ryan Porteous45Ryan Andrews10Imran Louza8Giorgi Chakvetadze39Edo Kayembe17Moussa Sissoko11Rocco Vata19Vakoun Issouf Bayo47Callum Robinson45Cian Ashford18Alex Robertson16Chris Willock3Emmanouil Siopis12Calum Chambers35Andy Rinomhota4Dimitrios Goutas5Jesper Daland11Callum ODowda21Jak Alnwick
- Đội hình dự bị
-
3Francisco Sierralta36Festy Ebosele7Thomas Ince18Daniel Jebbison14Pierre Dwomoh21Angelo Obinze Ogbonna23Jonathan Bond2Jeremy Ngakia22James MorrisOllie Tanner 32Joel Bagan 23Rubin Colwill 27Yakou Meite 19Wilfried Kanga Aka 15Anwar El-Ghazi 20Ethan Horvath 1Will Fish 2Ronan Kpakio 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelErol Bulut
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Cardiff City: Số liệu thống kê
-
WatfordCardiff City
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
12Sút Phạt15
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
75%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)25%
-
-
526Số đường chuyền200
-
-
82%Chuyền chính xác54%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị2
-
-
42Đánh đầu58
-
-
23Đánh đầu thành công27
-
-
1Cứu thua0
-
-
12Rê bóng thành công17
-
-
3Đánh chặn5
-
-
35Ném biên26
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
24Long pass18
-
-
109Pha tấn công80
-
-
70Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 33 | 21 | 9 | 3 | 68 | 20 | 48 | 72 | T H T T T T |
2 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
3 | Burnley | 34 | 18 | 14 | 2 | 43 | 9 | 34 | 68 | H H T T H T |
4 | Sunderland A.F.C | 34 | 17 | 11 | 6 | 50 | 31 | 19 | 62 | H T H T B B |
5 | West Bromwich(WBA) | 34 | 12 | 15 | 7 | 44 | 31 | 13 | 51 | T B T B H T |
6 | Blackburn Rovers | 34 | 15 | 6 | 13 | 39 | 34 | 5 | 51 | B T B T T B |
7 | Coventry City | 34 | 14 | 8 | 12 | 46 | 42 | 4 | 50 | T T B T T T |
8 | Bristol City | 34 | 12 | 13 | 9 | 43 | 38 | 5 | 49 | T H B T H T |
9 | Norwich City | 34 | 12 | 11 | 11 | 55 | 47 | 8 | 47 | T T H B H T |
10 | Millwall | 34 | 11 | 12 | 11 | 34 | 34 | 0 | 45 | T T B H H T |
11 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
12 | Sheffield Wednesday | 34 | 12 | 9 | 13 | 46 | 54 | -8 | 45 | T H B T B B |
13 | Middlesbrough | 33 | 12 | 8 | 13 | 51 | 45 | 6 | 44 | T B B B B B |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 43 | -3 | 44 | B B T B T B |
15 | Preston North End | 34 | 9 | 15 | 10 | 36 | 41 | -5 | 42 | T B T H H B |
16 | Swansea City | 34 | 11 | 7 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | B B T B B T |
17 | Portsmouth | 34 | 10 | 9 | 15 | 43 | 56 | -13 | 39 | B H B T T T |
18 | Oxford United | 34 | 9 | 11 | 14 | 34 | 49 | -15 | 38 | H H B H B B |
19 | Stoke City | 33 | 8 | 11 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B H T B T B |
20 | Hull City | 33 | 8 | 9 | 16 | 33 | 43 | -10 | 33 | B T B B H T |
21 | Cardiff City | 33 | 7 | 12 | 14 | 36 | 55 | -19 | 33 | H T B B H H |
22 | Plymouth Argyle | 34 | 6 | 12 | 16 | 36 | 68 | -32 | 30 | H T T B H H |
23 | Derby County | 34 | 7 | 8 | 19 | 33 | 47 | -14 | 29 | B B H H B B |
24 | Luton Town | 33 | 7 | 7 | 19 | 31 | 53 | -22 | 28 | B B H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh