Kết quả Watford vs Luton Town, 19h00 ngày 23/02
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202519:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 34Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.05+0.25
0.85O 2.5
0.91U 2.5
0.801
2.37X
3.302
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.11O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Luton Town
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Watford vs Luton Town: Diễn biến chính
-
5'Jeremy Ngakia0-0
-
11'Ayotomiwa Dele Bashiru1-0
-
23'Edo Kayembe (Assist:Giorgi Chakvetadze)2-0
-
42'2-0Mads Juel Andersen
-
46'2-0Christ Makosso
Mads Juel Andersen -
46'2-0Shandon Baptiste
Marvelous Nakamba -
46'Ryan Andrews
Yasser Larouci2-0 -
46'2-0Jacob Brown
Lasse Selvag Nordas -
53'Matthew Pollock
Kevin Keben Biakolo2-0 -
58'Matthew Pollock2-0
-
70'2-0Joshua Luke Bowler
Shandon Baptiste -
73'2-0Carlton Morris
-
78'Vakoun Issouf Bayo
Mamadou Doumbia2-0 -
78'Francisco Sierralta
James Abankwah2-0 -
84'2-0Elijah Anuoluwapo Adebayo
Carlton Morris -
90'James Morris
Giorgi Chakvetadze2-0
-
Watford vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Watford4-2-3-133Egil Selvik37Yasser Larouci25James Abankwah4Kevin Keben Biakolo2Jeremy Ngakia24Ayotomiwa Dele Bashiru10Imran Louza8Giorgi Chakvetadze39Edo Kayembe7Thomas Ince20Mamadou Doumbia44Lasse Selvag Nordas9Carlton Morris25Isaiah Jones20Liam Walsh13Marvelous Nakamba8Thelo Aasgaard45Alfie Doughty2Reuell Walters5Mads Juel Andersen3Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
3Francisco Sierralta6Matthew Pollock22James Morris45Ryan Andrews19Vakoun Issouf Bayo11Rocco Vata23Jonathan Bond52Leo Leo Ramirez-Espain61Amin NabizadaShandon Baptiste 26Jacob Brown 19Joshua Luke Bowler 47Elijah Anuoluwapo Adebayo 11Christ Makosso 28Millenic Alli 21Tim Krul 23Jordan Clark 18Joseph Johnson 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
WatfordLuton Town
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút4
-
-
17Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
380Số đường chuyền313
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
28Đánh đầu38
-
-
12Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công21
-
-
6Đánh chặn7
-
-
10Ném biên11
-
-
19Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
28Long pass35
-
-
66Pha tấn công92
-
-
26Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh