Kết quả Watford vs Oxford United, 03h00 ngày 09/11
Kết quả Watford vs Oxford United
Nhận định, soi kèo Watford vs Oxford United, 3h ngày 9/11
Đối đầu Watford vs Oxford United
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Oxford United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.06O 2.75
0.88U 2.75
0.861
1.91X
3.602
3.75Hiệp 1-0.25
0.95+0.25
0.95O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Oxford United
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 15
-
Watford vs Oxford United: Diễn biến chính
-
34'Ryan Porteous0-0
-
38'Kwadwo Baah0-0
-
45'0-0Joshua McEachran
-
54'Vakoun Issouf Bayo1-0
-
58'1-0Idris El Mizouni
Joshua McEachran -
58'1-0Mark Harris
Dane Scarlett -
62'Festy Ebosele1-0
-
65'Yasser Larouci
Festy Ebosele1-0 -
65'Rocco Vata
Kwadwo Baah1-0 -
68'1-0Hidde ter Avest
Peter Kioso -
75'Vakoun Issouf Bayo1-0
-
76'1-0Elliott Jordan Moore
-
77'Pierre Dwomoh
Edo Kayembe1-0 -
85'1-0Will Goodwin
Ruben Rodrigues -
90'Thomas Ince
Imran Louza1-0 -
90'Daniel Jebbison
Vakoun Issouf Bayo1-0 -
90'James Morris1-0
-
Watford vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị
-
Watford3-4-2-11Daniel Bachmann22James Morris6Matthew Pollock5Ryan Porteous36Festy Ebosele10Imran Louza39Edo Kayembe45Ryan Andrews8Giorgi Chakvetadze34Kwadwo Baah19Vakoun Issouf Bayo44Dane Scarlett20Ruben Rodrigues19Tyler Goodrham30Peter Kioso4Will Vaulks6Joshua McEachran22Greg Leigh2Sam Long5Elliott Jordan Moore3Ciaron Brown1Jamie Cumming
- Đội hình dự bị
-
14Pierre Dwomoh37Yasser Larouci11Rocco Vata7Thomas Ince18Daniel Jebbison15Antonio Tikvic12Ken Sema23Jonathan Bond20Mamadou DoumbiaHidde ter Avest 24Idris El Mizouni 15Will Goodwin 25Mark Harris 9Marselino Ferdinan 28James Golding 35Matt Ingram 21Owen Dale 17Malcolm Ebiowei 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelLiam Manning
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Oxford United: Số liệu thống kê
-
WatfordOxford United
-
11Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
486Số đường chuyền318
-
-
83%Chuyền chính xác71%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị2
-
-
43Đánh đầu52
-
-
20Đánh đầu thành công28
-
-
3Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công22
-
-
11Đánh chặn5
-
-
17Ném biên24
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
11Thử thách12
-
-
25Long pass22
-
-
92Pha tấn công110
-
-
62Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 31 | 19 | 9 | 3 | 62 | 19 | 43 | 66 | H T T H T T |
2 | Burnley | 31 | 16 | 13 | 2 | 37 | 9 | 28 | 61 | T H T H H T |
3 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
4 | Sunderland A.F.C | 30 | 16 | 10 | 4 | 45 | 26 | 19 | 58 | T T H T H T |
5 | Blackburn Rovers | 31 | 13 | 6 | 12 | 35 | 31 | 4 | 45 | T B B B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 30 | 12 | 8 | 10 | 49 | 39 | 10 | 44 | T H B T B B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 31 | 11 | 8 | 12 | 41 | 40 | 1 | 41 | B T T T T B |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 31 | 10 | 11 | 10 | 35 | 40 | -5 | 41 | T T T B B T |
14 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 31 | 9 | 10 | 12 | 34 | 45 | -11 | 37 | H T T H H B |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh