Kết quả West Brom vs Bristol City, 22h00 ngày 22/12
Kết quả West Brom vs Bristol City
Đối đầu West Brom vs Bristol City
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Bristol City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202422:00
-
West Brom 22Bristol City 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.25
0.92U 2.25
0.961
1.80X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1
1.16U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Bristol City
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 22
-
West Brom vs Bristol City: Diễn biến chính
-
16'0-0Luke McNally
-
19'Jayson Molumby0-0
-
28'0-0Cameron Pring
-
34'Michael Johnston (Assist:Tom Fellows)1-0
-
43'Michael Johnston (Assist:Alex Mowatt)2-0
-
46'2-0Ross McCrorie
Max Bird -
54'Uros Racic
Jayson Molumby2-0 -
69'2-0Sam Bell
Fally Mayulu -
70'2-0George Earthy
Scott Twine -
70'2-0Yu Hirakawa
Anis Mehmeti -
73'2-0Jason Knight
-
73'Jed Wallace
Tom Fellows2-0 -
74'Grady Diangana
Michael Johnston2-0 -
80'Kyle Bartley2-0
-
81'Devante Dewar Cole
Josh Maja2-0 -
81'Lewis Dobbin
John Swift2-0
-
West Bromwich(WBA) vs Bristol City: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-11Alex Palmer14Torbjorn Heggem5Kyle Bartley3Mason Holgate2Darnell Furlong8Jayson Molumby27Alex Mowatt22Michael Johnston10John Swift31Tom Fellows9Josh Maja9Fally Mayulu11Anis Mehmeti6Max Bird10Scott Twine12Jason Knight29Marcus McGuane14Zak Vyner16Robert Dickie15Luke McNally3Cameron Pring1Max OLeary
- Đội hình dự bị
-
20Uros Racic19Lewis Dobbin7Jed Wallace44Devante Dewar Cole11Grady Diangana24Gianluca Frabotta17Ousmane Diakite23Joe Wildsmith21Patrick McNairYu Hirakawa 7Ross McCrorie 2Sam Bell 20George Earthy 40Stefan Bajic 23George Tanner 19Haydon Roberts 24Robert Atkinson 5Elijah Morrison 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanNigel Pearson
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Bristol City: Số liệu thống kê
-
West BromBristol City
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút5
-
-
17Sút Phạt8
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
491Số đường chuyền344
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị2
-
-
25Đánh đầu19
-
-
14Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn3
-
-
17Ném biên17
-
-
13Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
14Long pass20
-
-
81Pha tấn công89
-
-
39Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 29 | 17 | 9 | 3 | 53 | 19 | 34 | 60 | T H H T T H |
2 | Sheffield United | 29 | 18 | 6 | 5 | 40 | 21 | 19 | 58 | H B T T T B |
3 | Burnley | 29 | 15 | 12 | 2 | 36 | 9 | 27 | 57 | H H T H T H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | West Bromwich(WBA) | 29 | 10 | 14 | 5 | 38 | 25 | 13 | 44 | H T H H B T |
6 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
7 | Blackburn Rovers | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 28 | 4 | 42 | H B T B B B |
8 | Bristol City | 29 | 10 | 11 | 8 | 37 | 34 | 3 | 41 | T H T B H T |
9 | Watford | 29 | 12 | 5 | 12 | 40 | 41 | -1 | 41 | B B H T B B |
10 | Sheffield Wednesday | 29 | 11 | 8 | 10 | 42 | 45 | -3 | 41 | B T H B H T |
11 | Norwich City | 29 | 10 | 9 | 10 | 48 | 42 | 6 | 39 | H T T B B T |
12 | Coventry City | 29 | 10 | 8 | 11 | 39 | 38 | 1 | 38 | H H B T T T |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 29 | 9 | 11 | 9 | 32 | 37 | -5 | 38 | H T T T T B |
14 | Millwall | 29 | 9 | 10 | 10 | 28 | 26 | 2 | 37 | B H B H T T |
15 | Preston North End | 29 | 8 | 13 | 8 | 32 | 36 | -4 | 37 | T B H H T T |
16 | Oxford United | 29 | 9 | 9 | 11 | 33 | 43 | -10 | 36 | T H H T T H |
17 | Swansea City | 29 | 9 | 7 | 13 | 32 | 40 | -8 | 34 | T B H B B B |
18 | Cardiff City | 29 | 7 | 10 | 12 | 33 | 44 | -11 | 31 | H H H T H T |
19 | Hull City | 29 | 7 | 8 | 14 | 30 | 38 | -8 | 29 | T B H T B T |
20 | Stoke City | 29 | 6 | 11 | 12 | 26 | 36 | -10 | 29 | T H H H B H |
21 | Portsmouth | 29 | 7 | 8 | 14 | 36 | 52 | -16 | 29 | B B T T B B |
22 | Derby County | 29 | 7 | 6 | 16 | 32 | 40 | -8 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 29 | 7 | 5 | 17 | 29 | 48 | -19 | 26 | B B B H B B |
24 | Plymouth Argyle | 29 | 4 | 10 | 15 | 27 | 62 | -35 | 22 | H H H B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh