Kết quả West Brom vs Leeds United, 18h30 ngày 17/08
Kết quả West Brom vs Leeds United
Nhận định West Brom vs Leeds United, 18h30 ngày 17/8
Đối đầu West Brom vs Leeds United
Phong độ West Brom gần đây
Phong độ Leeds United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 17/08/202418:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 2Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.07-0.25
0.83O 2.5
1.05U 2.5
0.831
3.25X
3.102
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.23O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Leeds United
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 2
-
West Brom vs Leeds United: Diễn biến chính
-
22'0-0Jayden Bogle
-
30'John Swift0-0
-
42'0-0Hector Junior Firpo Adames
-
65'0-0Brenden Aaronson
Daniel James -
65'0-0Joe Rothwell
Joel Piroe -
75'Jed Wallace
Karlan Ahearne-Grant0-0 -
79'0-0Patrick Bamford
Mateo Joseph -
85'Grady Diangana
John Swift0-0 -
85'Lewis Dobbin
Josh Maja0-0 -
90'Ousmane Diakite
Jayson Molumby0-0 -
90'Jayson Molumby0-0
-
West Bromwich(WBA) vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-2-3-11Alex Palmer14Torbjorn Heggem5Kyle Bartley6Semi Ajayi2Darnell Furlong27Alex Mowatt8Jayson Molumby31Tom Fellows10John Swift18Karlan Ahearne-Grant9Josh Maja19Mateo Joseph7Daniel James10Joel Piroe29Degnand Wilfried Gnonto4Ethan Ampadu44Ilia Gruev2Jayden Bogle6Joe Rodon5Pascal Struijk3Hector Junior Firpo Adames1Illan Meslier
- Đội hình dự bị
-
7Jed Wallace11Grady Diangana19Lewis Dobbin17Ousmane Diakite23Joe Wildsmith21Patrick McNair24Gianluca Frabotta15Caleb Taylor44Devante Dewar ColeBrenden Aaronson 11Joe Rothwell 8Patrick Bamford 9Karl Darlow 26Maximilian Wober 39James Debayo 37Sam Byram 25Charlie Crew 50Joe Gelhardt 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanDaniel Farke
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Leeds United: Số liệu thống kê
-
West BromLeeds United
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút1
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
442Số đường chuyền306
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị0
-
-
30Đánh đầu24
-
-
15Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn1
-
-
16Ném biên17
-
-
11Cản phá thành công13
-
-
6Thử thách9
-
-
34Long pass17
-
-
122Pha tấn công65
-
-
37Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 39 | 26 | 7 | 6 | 56 | 29 | 27 | 83 | B T T H T T |
2 | Leeds United | 39 | 23 | 12 | 4 | 78 | 27 | 51 | 81 | T H B T H H |
3 | Burnley | 39 | 22 | 15 | 2 | 53 | 11 | 42 | 81 | T T T H T T |
4 | Sunderland A.F.C | 39 | 20 | 12 | 7 | 56 | 37 | 19 | 72 | B T T H B T |
5 | Coventry City | 39 | 17 | 8 | 14 | 56 | 51 | 5 | 59 | T T T B T B |
6 | West Bromwich(WBA) | 39 | 13 | 18 | 8 | 48 | 35 | 13 | 57 | T H T H H B |
7 | Middlesbrough | 39 | 16 | 9 | 14 | 59 | 49 | 10 | 57 | T T B T H T |
8 | Bristol City | 39 | 14 | 15 | 10 | 49 | 42 | 7 | 57 | T T H H T B |
9 | Watford | 39 | 15 | 8 | 16 | 47 | 51 | -4 | 53 | T H B T B H |
10 | Norwich City | 39 | 13 | 13 | 13 | 61 | 54 | 7 | 52 | T H H B B T |
11 | Blackburn Rovers | 39 | 15 | 7 | 17 | 42 | 41 | 1 | 52 | B H B B B B |
12 | Sheffield Wednesday | 39 | 14 | 10 | 15 | 54 | 60 | -6 | 52 | B B T T B H |
13 | Millwall | 39 | 13 | 12 | 14 | 37 | 40 | -3 | 51 | T B T B T B |
14 | Preston North End | 38 | 10 | 17 | 11 | 39 | 44 | -5 | 47 | H B H B H T |
15 | Queens Park Rangers (QPR) | 39 | 11 | 12 | 16 | 45 | 53 | -8 | 45 | B B B B H B |
16 | Swansea City | 39 | 12 | 9 | 18 | 40 | 51 | -11 | 45 | T H T B B H |
17 | Portsmouth | 39 | 12 | 9 | 18 | 47 | 61 | -14 | 45 | T B T B B T |
18 | Stoke City | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 52 | -12 | 42 | B H B T B T |
19 | Oxford United | 39 | 10 | 12 | 17 | 40 | 57 | -17 | 42 | B B H B T B |
20 | Hull City | 39 | 10 | 11 | 18 | 39 | 48 | -9 | 41 | B T H T H B |
21 | Cardiff City | 39 | 9 | 13 | 17 | 43 | 63 | -20 | 40 | T B B B T H |
22 | Derby County | 38 | 10 | 8 | 20 | 40 | 51 | -11 | 38 | B B B T T T |
23 | Luton Town | 39 | 10 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 38 | B T B T H T |
24 | Plymouth Argyle | 39 | 7 | 13 | 19 | 40 | 77 | -37 | 34 | H B B T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh