Kết quả Birmingham City vs Southampton, 22h00 ngày 02/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 35

  • Birmingham City vs Southampton: Diễn biến chính

  • 2'
    Koji Miyoshi (Assist:Juninho Bacuna) goal 
    1-0
  • 18'
    1-1
    goal Adam Armstrong (Assist:David Brooks)
  • 24'
    Koji Miyoshi
    1-1
  • 41'
    Jay Stansfield goal 
    2-1
  • 55'
    2-2
    goal David Brooks (Assist:Will Smallbone)
  • 59'
    2-3
    goal Che Adams (Assist:Will Smallbone)
  • 62'
    Dion Sanderson
    2-3
  • 64'
    2-3
     Samuel Ikechukwu Edozie
     David Brooks
  • 67'
    2-3
    Will Smallbone
  • 68'
    Cody Drameh  
    Andre Dozzell  
    2-3
  • 68'
    Alex Pritchard  
    Paik Seung Ho  
    2-3
  • 70'
    2-3
     Joe Aribo
     Will Smallbone
  • 77'
    Juninho Bacuna goal 
    3-3
  • 80'
    Ivan Sunjic  
    Koji Miyoshi  
    3-3
  • 85'
    3-3
     Kamal Deen Sulemana
     Flynn Downes
  • 85'
    3-3
     Joe Rothwell
     Ryan Manning
  • 85'
    3-3
     Sekou Mara
     Che Adams
  • 87'
    Ivan Sunjic
    3-3
  • 88'
    Ethan Laird
    3-3
  • 90'
    3-4
    goal Joe Aribo (Assist:Taylor Harwood-Bellis)
  • 90'
    Tyler Roberts  
    Jay Stansfield  
    3-4
  • 90'
    George Hall  
    Juninho Bacuna  
    3-4
  • Birmingham City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Birmingham City4-2-3-1
    21
    John Ruddy
    3
    Lee Buchanan
    5
    Dion Sanderson
    44
    Emanuel Aiwu
    2
    Ethan Laird
    13
    Paik Seung Ho
    16
    Andre Dozzell
    19
    Jordan James
    7
    Juninho Bacuna
    11
    Koji Miyoshi
    28
    Jay Stansfield
    36
    David Brooks
    9
    Adam Armstrong
    10
    Che Adams
    16
    Will Smallbone
    4
    Flynn Downes
    17
    Stuart Armstrong
    21
    Taylor Harwood-Bellis
    5
    Jack Stephens
    35
    Jan Bednarek
    3
    Ryan Manning
    31
    Gavin Bazunu
    Southampton4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 34Ivan Sunjic
    35George Hall
    29Alex Pritchard
    12Cody Drameh
    8Tyler Roberts
    9Scott Hogan
    1Neil Etheridge
    10Lucas Jutkiewicz
    17Siriki Dembele
    Sekou Mara 18
    Kamal Deen Sulemana 20
    Joe Aribo 7
    Joe Rothwell 19
    Samuel Ikechukwu Edozie 23
    James Bree 14
    Joe Lumley 13
    Shea Charles 24
    Tyler Dibling 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Eustace
    Russell Martin
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Birmingham City vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Birmingham City
    Southampton
  • 6
    Phạt góc
    16
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    25
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    10
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 21%
    Kiểm soát bóng
    79%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 199
    Số đường chuyền
    739
  •  
     
  • 65%
    Chuyền chính xác
    90%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 17
    Đánh đầu
    23
  •  
     
  • 8
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    1
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 56
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 20
    Tấn công nguy hiểm
    78
  •