Kết quả Luton Town vs Sheffield Wednesday, 21h00 ngày 21/09
Kết quả Luton Town vs Sheffield Wednesday
Đối đầu Luton Town vs Sheffield Wednesday
Phong độ Luton Town gần đây
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.91+0.5
0.97O 2.5
0.86U 2.5
1.001
1.70X
3.502
4.60Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.80O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luton Town vs Sheffield Wednesday
-
Sân vận động: Kenilworth Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 6
-
Luton Town vs Sheffield Wednesday: Diễn biến chính
-
46'0-0Djeidi Gassama
Olaf Kobacki -
52'0-1
Barry Bannan (Assist:Yan Valery)
-
59'Tom Krauss
Marvelous Nakamba0-1 -
60'Zack Nelson
Reuell Walters0-1 -
60'Carlton Morris
Liam Walsh0-1 -
63'0-1Svante Ingelsson
Barry Bannan -
63'0-1Ike Ugbo
Michael Smith -
67'0-1D Shon Bernard
-
71'0-1Svante Ingelsson
-
74'0-1D Shon Bernard
-
77'Carlton Morris1-1
-
78'1-1Michael Ihiekwe
Djeidi Gassama -
80'Reece Burke1-1
-
83'Victor Moses
Elijah Anuoluwapo Adebayo1-1 -
83'Joe Taylor
Tahith Chong1-1 -
88'Carlton Morris (Assist:Mark McGuinness)2-1
-
90'2-1Anthony Musaba
Liam Palmer
-
Luton Town vs Sheffield Wednesday: Đội hình chính và dự bị
-
Luton Town3-4-2-124Thomas Kaminski15Teden Mengi6Mark McGuinness16Reece Burke45Alfie Doughty13Marvelous Nakamba20Liam Walsh2Reuell Walters14Tahith Chong18Jordan Clark11Elijah Anuoluwapo Adebayo11Josh Windass24Michael Smith19Olaf Kobacki27Yan Valery44Shea Charles10Barry Bannan18Marvin Johnson2Liam Palmer5D Shon Bernard23Akin Famewo1James Beadle
- Đội hình dự bị
-
8Tom Krauss7Victor Moses9Carlton Morris25Joe Taylor37Zack Nelson17Pelly Ruddock29Thomas Holmes10Cauley Woodrow1James SheaIke Ugbo 12Djeidi Gassama 41Anthony Musaba 45Svante Ingelsson 8Michael Ihiekwe 20Pol Valentin 14Jamal Lowe 9Max Josef Lowe 3Pierce Charles 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Robert Owen EdwardsFrancisco Javier Munoz Llompart
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Luton Town vs Sheffield Wednesday: Số liệu thống kê
-
Luton TownSheffield Wednesday
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút0
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
427Số đường chuyền284
-
-
81%Chuyền chính xác67%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
4Việt vị1
-
-
49Đánh đầu37
-
-
28Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công18
-
-
4Đánh chặn5
-
-
22Ném biên22
-
-
12Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass17
-
-
94Pha tấn công76
-
-
55Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sheffield United | 33 | 22 | 6 | 5 | 47 | 23 | 24 | 70 | T B T T T T |
2 | Leeds United | 32 | 20 | 9 | 3 | 66 | 19 | 47 | 69 | T T H T T T |
3 | Burnley | 33 | 17 | 14 | 2 | 39 | 9 | 30 | 65 | T H H T T H |
4 | Sunderland A.F.C | 32 | 17 | 11 | 4 | 49 | 28 | 21 | 62 | H T H T H T |
5 | Blackburn Rovers | 33 | 15 | 6 | 12 | 39 | 31 | 8 | 51 | B B T B T T |
6 | West Bromwich(WBA) | 33 | 11 | 15 | 7 | 42 | 31 | 11 | 48 | B T B T B H |
7 | Coventry City | 33 | 13 | 8 | 12 | 44 | 41 | 3 | 47 | T T T B T T |
8 | Bristol City | 33 | 11 | 13 | 9 | 41 | 37 | 4 | 46 | H T H B T H |
9 | Sheffield Wednesday | 33 | 12 | 9 | 12 | 46 | 50 | -4 | 45 | H T H B T B |
10 | Watford | 33 | 13 | 6 | 14 | 43 | 48 | -5 | 45 | B B B H B T |
11 | Middlesbrough | 32 | 12 | 8 | 12 | 50 | 43 | 7 | 44 | B T B B B B |
12 | Norwich City | 33 | 11 | 11 | 11 | 51 | 45 | 6 | 44 | B T T H B H |
13 | Queens Park Rangers (QPR) | 33 | 11 | 11 | 11 | 39 | 41 | -2 | 44 | T B B T B T |
14 | Millwall | 32 | 10 | 11 | 11 | 32 | 33 | -1 | 41 | H T T T B H |
15 | Preston North End | 32 | 9 | 14 | 9 | 34 | 38 | -4 | 41 | H T T B T H |
16 | Oxford United | 33 | 9 | 11 | 13 | 34 | 47 | -13 | 38 | T H H B H B |
17 | Swansea City | 33 | 10 | 7 | 16 | 34 | 46 | -12 | 37 | B B B T B B |
18 | Portsmouth | 33 | 9 | 9 | 15 | 41 | 55 | -14 | 36 | B B H B T T |
19 | Stoke City | 32 | 8 | 11 | 13 | 31 | 40 | -9 | 35 | H B H T B T |
20 | Cardiff City | 32 | 7 | 11 | 14 | 35 | 54 | -19 | 32 | T H T B B H |
21 | Hull City | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 43 | -11 | 30 | T B T B B H |
22 | Derby County | 33 | 7 | 8 | 18 | 33 | 46 | -13 | 29 | B B B H H B |
23 | Plymouth Argyle | 32 | 6 | 10 | 16 | 34 | 66 | -32 | 28 | B B H T T B |
24 | Luton Town | 32 | 7 | 6 | 19 | 30 | 52 | -22 | 27 | H B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh