Kết quả Millwall vs Derby County, 21h00 ngày 19/10
Kết quả Millwall vs Derby County
Đối đầu Millwall vs Derby County
Phong độ Millwall gần đây
Phong độ Derby County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202421:00
-
Millwall 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.98+0.5
0.90O 2.5
0.78U 2.5
0.971
2.00X
3.252
3.90Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Millwall vs Derby County
-
Sân vận động: The Den Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 10
-
Millwall vs Derby County: Diễn biến chính
-
33'0-0Kane Wilson
Ryan Nyambe -
37'Joe Bryan0-0
-
61'0-0Nathaniel Mendez Laing
Corey Josiah Paul Blackett-Taylor -
62'0-0Ben Osborne
Kenzo Goudmijn -
65'Femi Azeez
Duncan Watmore0-0 -
73'Mihailo Ivanovic
Macaulay Langstaff0-0 -
77'0-0James Collins
Marcus Anthony Myers-Harness -
78'0-0Nathaniel Phillips
Kayden Jackson -
78'0-1Jerry Yates
-
84'Ryan Wintle
Casper De Norre0-1 -
84'Daniel Kelly
George Saville0-1 -
85'Mihailo Ivanovic (Assist:Romain Esse)1-1
-
90'Ryan Wintle1-1
-
Millwall vs Derby County: Đội hình chính và dự bị
-
Millwall4-2-3-11Lukas Jensen15Joe Bryan5Jake Cooper6Japhet Tanganga18Ryan Leonard23George Saville24Casper De Norre19Duncan Watmore39George Honeyman25Romain Esse17Macaulay Langstaff19Kayden Jackson10Jerry Yates27Corey Josiah Paul Blackett-Taylor17Kenzo Goudmijn32Adams Ebrima18Marcus Anthony Myers-Harness24Ryan Nyambe35Curtis Nelson6Cashin3Craig Forsyth1Jacob Widell Zetterstrom
- Đội hình dự bị
-
26Mihailo Ivanovic11Femi Azeez14Ryan Wintle16Daniel Kelly45Wes Harding2Dan McNamara13Liam Roberts3Murray Wallace44Alfie MasseyJames Collins 9Nathaniel Phillips 12Kane Wilson 2Nathaniel Mendez Laing 11Ben Osborne 8Callum Elder 20Josh Vickers 31Sonny Bradley 5Dajaune Brown 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary RowettPaul Warne
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Millwall vs Derby County: Số liệu thống kê
-
MillwallDerby County
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
6Cản sút0
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
293Số đường chuyền250
-
-
65%Chuyền chính xác61%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
50Đánh đầu54
-
-
22Đánh đầu thành công30
-
-
0Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công26
-
-
7Đánh chặn7
-
-
32Ném biên19
-
-
14Cản phá thành công26
-
-
4Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
15Long pass13
-
-
86Pha tấn công65
-
-
52Tấn công nguy hiểm29
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh