Kết quả Norwich City vs Plymouth Argyle, 22h00 ngày 29/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 39

  • Norwich City vs Plymouth Argyle: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goal Morgan Whittaker (Assist:Matthew Sorinola)
  • 18'
    0-1
    Adam Randell
  • 30'
    0-1
    Matthew Sorinola
  • 35'
    0-1
    Mikel Miller
  • 57'
    Christian Fassnacht  
    Marcelino Nunez  
    0-1
  • 64'
    0-1
     Joe Edwards
     Matthew Sorinola
  • 67'
    Joshua Sargent (Assist:Christian Fassnacht) goal 
    1-1
  • 70'
    1-1
    Jordan Houghton
  • 70'
    1-1
    Alfie Devine
  • 71'
    1-1
     Adam Forshaw
     Adam Randell
  • 71'
    1-1
     Lino da Cruz Sousa
     Mikel Miller
  • 74'
    Ashley Phillips(OW)
    2-1
  • 80'
    2-1
    Adam Forshaw
  • 81'
    2-1
     Julio Pleguezuelo
     Ashley Phillips
  • 81'
    2-1
     Ben Waine
     Alfie Devine
  • 82'
    2-1
    Julio Pleguezuelo
  • 87'
    Shane Duffy  
    Borja Sainz Eguskiza  
    2-1
  • 90'
    Liam Gibbs  
    Sam McCallum  
    2-1
  • Norwich City vs Plymouth Argyle: Đội hình chính và dự bị

  • Norwich City4-2-3-1
    28
    Angus Gunn
    15
    Sam McCallum
    6
    Ben Gibson
    19
    Jacob Lungi Sorensen
    3
    Jack Stacey
    23
    Kenny Mclean
    26
    Marcelino Nunez
    7
    Borja Sainz Eguskiza
    10
    Ashley Barnes
    17
    Gabriel Davi Gomes Sara
    9
    Joshua Sargent
    9
    Ryan Hardie
    10
    Morgan Whittaker
    16
    Alfie Devine
    29
    Matthew Sorinola
    20
    Adam Randell
    4
    Jordan Houghton
    14
    Mikel Miller
    26
    Ashley Phillips
    17
    Lewis Gibson
    22
    Brendan Galloway
    1
    Michael Cooper
    Plymouth Argyle3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Shane Duffy
    16Christian Fassnacht
    8Liam Gibbs
    14Sydney van Hooijdonk
    21Danny Batth
    12George Long
    25Kellen Fisher
    44Kenneth Aboh
    49Guilherme Montoia
    Ben Waine 23
    Julio Pleguezuelo 5
    Joe Edwards 8
    Adam Forshaw 27
    Lino da Cruz Sousa 3
    Mustapha Bundu 15
    Dan Scarr 6
    Callum Wright 11
    Conor Hazard 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • DAVID WAGNER
    Steven Schumacher
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Norwich City vs Plymouth Argyle: Số liệu thống kê

  • Norwich City
    Plymouth Argyle
  • 13
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    7
  •  
     
  • 25
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 20
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 554
    Số đường chuyền
    301
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 4
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 32
    Đánh đầu
    22
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 9
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 110
    Pha tấn công
    70
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    31
  •