Kết quả Rotherham United vs Millwall, 21h00 ngày 01/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 40

  • Rotherham United vs Millwall: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
     Dan McNamara
     Murray Wallace
  • 63'
    Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu  
    Oliver Rathbone  
    0-0
  • 63'
    Shane Ferguson  
    Femi Seriki  
    0-0
  • 71'
    Sebastian Revan (Assist:Sam Nombe) goal 
    1-0
  • 74'
    1-0
     Ryan James Longman
     Duncan Watmore
  • 74'
    1-0
     Adam Mayor
     George Honeyman
  • 74'
    1-0
     Brooke Norton-Cuffy
     Ryan Leonard
  • 75'
    Samuel Clucas
    1-0
  • 78'
    1-1
    goal Ryan James Longman (Assist:Brooke Norton-Cuffy)
  • 79'
    Andy Rinomhota
    1-1
  • 79'
    Charlie Wyke  
    Sam Nombe  
    1-1
  • 80'
    Jamie Lindsay  
    Samuel Clucas  
    1-1
  • 86'
    Charlie Wyke (Assist:Sebastian Revan) goal 
    2-1
  • 87'
    2-1
     Romain Esse
     George Saville
  • 90'
    Lee Peltier  
    Cohen Bramall  
    2-1
  • Rotherham United vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Rotherham United3-5-2
    1
    Viktor Johansson
    28
    Sebastian Revan
    24
    Cameron Humphreys
    22
    Hakeem Odofin
    3
    Cohen Bramall
    18
    Oliver Rathbone
    8
    Samuel Clucas
    12
    Andy Rinomhota
    38
    Femi Seriki
    29
    Sam Nombe
    9
    Tom Eaves
    10
    Zian Flemming
    21
    Michael Obafemi
    39
    George Honeyman
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    19
    Duncan Watmore
    18
    Ryan Leonard
    6
    Japhet Tanganga
    5
    Jake Cooper
    3
    Murray Wallace
    20
    Matija Sarkic
    Millwall4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 7Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu
    14Charlie Wyke
    21Lee Peltier
    16Jamie Lindsay
    17Shane Ferguson
    26Dillon Phillips
    30Arvin Appiah
    42Ben Hatton
    Dan McNamara 2
    Ryan James Longman 11
    Brooke Norton-Cuffy 17
    Adam Mayor 12
    Romain Esse 25
    Bartosz Bialkowski 33
    Shaun Hutchinson 4
    Tom Leahy 29
    Billy Mitchell 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Matt Taylor
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Rotherham United vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Rotherham United
    Millwall
  • 2
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 5
    Tổng cú sút
    21
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 302
    Số đường chuyền
    393
  •  
     
  • 57%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 59
    Đánh đầu
    77
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu thành công
    37
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    50
  •