Kết quả Sheffield Wednesday vs Leeds United, 03h00 ngày 09/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 37

  • Sheffield Wednesday vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 44'
    0-0
    Ethan Ampadu
  • 45'
    0-1
    goal Patrick Bamford (Assist:Hector Junior Firpo Adames)
  • 58'
    0-2
    goal Degnand Wilfried Gnonto (Assist:Georginio Ruttier)
  • 64'
    Michael Smith  
    Bambo Diaby  
    0-2
  • 64'
    Dominic Iorfa  
    Pol Valentin  
    0-2
  • 65'
    Will Vaulks  
    Liam Palmer  
    0-2
  • 76'
    Akin Famewo
    0-2
  • 83'
    0-2
     Daniel James
     Degnand Wilfried Gnonto
  • 83'
    0-2
     Connor Roberts
     Crysencio Summerville
  • 84'
    Mallik Wilks  
    Anthony Musaba  
    0-2
  • 84'
    Bailey-Tye Cadamarteri  
    Ike Ugbo  
    0-2
  • 84'
    0-2
     Mateo Fernandez
     Patrick Bamford
  • 88'
    0-2
     Joel Piroe
     Georginio Ruttier
  • 90'
    0-2
     Sam Byram
     Hector Junior Firpo Adames
  • Sheffield Wednesday vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Sheffield Wednesday5-4-1
    26
    James Beadle
    18
    Marvin Johnson
    23
    Akin Famewo
    5
    Bambo Diaby
    17
    D Shon Bernard
    14
    Pol Valentin
    41
    Djeidi Gassama
    10
    Barry Bannan
    2
    Liam Palmer
    45
    Anthony Musaba
    12
    Ike Ugbo
    9
    Patrick Bamford
    29
    Degnand Wilfried Gnonto
    24
    Georginio Ruttier
    10
    Crysencio Summerville
    8
    Glen Kamara
    44
    Ilia Gruev
    22
    Archie Gray
    14
    Joe Rodon
    4
    Ethan Ampadu
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Michael Smith
    6Dominic Iorfa
    7Mallik Wilks
    4Will Vaulks
    42Bailey-Tye Cadamarteri
    20Michael Ihiekwe
    33Reece James
    1Cameron Dawson
    44Mohamed Lamine Diaby
    Joel Piroe 7
    Sam Byram 25
    Connor Roberts 33
    Daniel James 20
    Mateo Fernandez 49
    Joe Gelhardt 30
    Charlie Cresswell 5
    Karl Darlow 28
    Liam Cooper 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Francisco Javier Munoz Llompart
    Daniel Farke
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Sheffield Wednesday vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Sheffield Wednesday
    Leeds United
  • 8
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 343
    Số đường chuyền
    530
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    24
  •  
     
  • 16
    Đánh đầu thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 21
    Rê bóng thành công
    28
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    24
  •  
     
  • 21
    Cản phá thành công
    28
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    120
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    39
  •