Kết quả Southampton vs Stoke City, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Southampton vs Stoke City
Nhận định Southampton vs Stoke City, 21h00 ngày 27/4
Đối đầu Southampton vs Stoke City
Phong độ Southampton gần đây
Phong độ Stoke City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202421:00
-
Southampton 20Stoke City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.94O 3.25
1.05U 3.25
0.811
1.42X
4.852
5.90Hiệp 1-0.5
0.96+0.5
0.92O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Southampton vs Stoke City
-
Sân vận động: St Marys Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 45
-
Southampton vs Stoke City: Diễn biến chính
-
36'0-1Tyrese Campbell (Assist:Ki-Jana Hoever)
-
38'0-1Luke James Cundle
-
42'Jack Stephens0-1
-
44'David Brooks0-1
-
46'Jan Bednarek
Taylor Harwood-Bellis0-1 -
46'Joe Aribo
Shea Charles0-1 -
63'Che Adams
Sekou Mara0-1 -
63'Flynn Downes
David Brooks0-1 -
69'0-1Niall Ennis
Tyrese Campbell -
73'0-1Wouter Burger
Enda Stevens -
79'Adam Armstrong
Samuel Ikechukwu Edozie0-1 -
83'0-1Junior Tchamadeu
Million Manhoef -
83'0-1Lewis Baker
Luke James Cundle -
84'0-1Andre Vidigal
Bae Jun Ho
-
Southampton vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
Southampton4-3-31Alex McCarthy14James Bree5Jack Stephens21Taylor Harwood-Bellis2Kyle Walker-Peters36David Brooks24Shea Charles16Will Smallbone26Ryan Fraser18Sekou Mara23Samuel Ikechukwu Edozie10Tyrese Campbell42Million Manhoef25Luke James Cundle22Bae Jun Ho28Josh Laurent15Jordan Thompson17Ki-Jana Hoever16Ben Wilmot23Luke McNally3Enda Stevens1Daniel Iversen
- Đội hình dự bị
-
7Joe Aribo35Jan Bednarek9Adam Armstrong4Flynn Downes10Che Adams20Kamal Deen Sulemana3Ryan Manning19Joe Rothwell13Joe LumleyWouter Burger 6Andre Vidigal 7Junior Tchamadeu 24Niall Ennis 14Lewis Baker 8Jack Bonham 13Sol Sidibe 30Michael Rose 5Nathan Lowe 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Russell MartinAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Southampton vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
SouthamptonStoke City
-
8Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
664Số đường chuyền345
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
4Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
18Đánh đầu16
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
7Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn4
-
-
25Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công17
-
-
8Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
104Pha tấn công86
-
-
83Tấn công nguy hiểm39
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh