Kết quả Swansea City vs Millwall, 18h30 ngày 04/05
Kết quả Swansea City vs Millwall
Đối đầu Swansea City vs Millwall
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Millwall gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202418:30
-
Swansea City 1 10Millwall 2 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.88+0.25
1.00O 2.25
0.82U 2.25
1.041
2.10X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.30+0.25
0.65O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Millwall
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 46
-
Swansea City vs Millwall: Diễn biến chính
-
58'0-0Brooke Norton-Cuffy
Ryan Leonard -
59'0-0Duncan Watmore
Romain Esse -
61'Liam Walsh
Charlie Patino0-0 -
61'Jamal Lowe
Oliver Cooper0-0 -
65'0-0Jake Cooper
-
66'Matt Grimes0-0
-
72'0-1Casper De Norre
-
74'Jerry Yates
Jamie Paterson0-1 -
74'Azeem Abdulai
Ronald Pereira Martins0-1 -
77'0-1George Saville
Billy Mitchell -
77'0-1George Honeyman
Tom Bradshaw -
85'0-1Japhet Tanganga
-
85'Jerry Yates0-1
-
87'0-1Shaun Hutchinson
Zian Flemming -
90'0-1Dan McNamara
-
90'Azeem Abdulai0-1
-
Swansea City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Carl Rushworth14Josh Tymon33Bashir Humphreys5Benjamin Cabango2Josh Key8Matt Grimes18Charlie Patino12Jamie Paterson31Oliver Cooper35Ronald Pereira Martins20Liam Cullen10Zian Flemming9Tom Bradshaw25Romain Esse24Casper De Norre8Billy Mitchell11Ryan James Longman18Ryan Leonard6Japhet Tanganga5Jake Cooper2Dan McNamara20Matija Sarkic
- Đội hình dự bị
-
9Jerry Yates28Liam Walsh10Jamal Lowe47Azeem Abdulai19Mykola Kukharevych50Filip Lissah1Andrew Fisher23Nathan Wood-Gordon37Aimar GoveaShaun Hutchinson 4Duncan Watmore 19George Honeyman 39Brooke Norton-Cuffy 17George Saville 23Aidomo Emakhu 22Wes Harding 45Connal Trueman 27Adam Mayor 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffGary Rowett
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Millwall: Số liệu thống kê
-
Swansea CityMillwall
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút6
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
70%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)30%
-
-
589Số đường chuyền280
-
-
89%Chuyền chính xác75%
-
-
3Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị2
-
-
27Đánh đầu24
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công19
-
-
2Đánh chặn1
-
-
23Ném biên10
-
-
10Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách8
-
-
120Pha tấn công56
-
-
55Tấn công nguy hiểm16
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh