Kết quả Watford vs Sunderland A.F.C, 21h00 ngày 27/04
Kết quả Watford vs Sunderland A.F.C
Nhận định Watford vs Sunderland, 21h00 ngày 27/4
Đối đầu Watford vs Sunderland A.F.C
Phong độ Watford gần đây
Phong độ Sunderland A.F.C gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202421:00
-
Watford 21Sunderland A.F.C 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.01+0.25
0.89O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.30X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Watford vs Sunderland A.F.C
-
Sân vận động: Vicarage Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng nhất Anh 2023-2024 » vòng 45
-
Watford vs Sunderland A.F.C: Diễn biến chính
-
10'Edo Kayembe0-0
-
46'Matheus Martins
Emmanuel Bonaventure Dennis0-0 -
46'Ryan Andrews
Jack Grieves0-0 -
58'0-0Luke ONien
-
64'Ryan Andrews (Assist:Ismael Kone)1-0
-
65'1-0Abdoullah Ba
Adil Aouchiche -
65'1-0Patrick Roberts
Chris Rigg -
69'Jamal Lewis
Ken Sema1-0 -
78'1-0Luis Semedo
Ajibola Alese -
78'1-0Corry Evans
Pierre Ekwah -
80'Mileta Rajovic
Vakoun Issouf Bayo1-0 -
86'Jamal Lewis1-0
-
90'Jake Livermore
Yaser Asprilla1-0
-
Watford vs Sunderland A.F.C: Đội hình chính và dự bị
-
Watford3-4-2-11Daniel Bachmann15Matthew Pollock4Wesley Hoedt5Ryan Porteous12Ken Sema39Edo Kayembe11Ismael Kone59Jack Grieves25Emmanuel Bonaventure Dennis18Yaser Asprilla19Vakoun Issouf Bayo22Adil Aouchiche31Chris Rigg20Jack Clarke32Trai Hume39Pierre Ekwah7Jobe Bellingham28Callum Styles13Luke ONien5Daniel Ballard42Ajibola Alese1Anthony Patterson
- Đội hình dự bị
-
37Matheus Martins9Mileta Rajovic8Jake Livermore45Ryan Andrews6Jamal Lewis3Francisco Sierralta26Ben Hamer7Thomas Ince42James MorrisAbdoullah Ba 17Luis Semedo 9Patrick Roberts 10Corry Evans 4Timothee Pembele 6Leo Fuhr Hjelde 33Romaine Mundle 14Nathan Bishop 30Thomas Watson 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Valerien IsmaelTony Mowbray
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Watford vs Sunderland A.F.C: Số liệu thống kê
-
WatfordSunderland A.F.C
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút3
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
412Số đường chuyền486
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
11Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị2
-
-
25Đánh đầu29
-
-
12Đánh đầu thành công15
-
-
6Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn13
-
-
20Ném biên24
-
-
22Cản phá thành công18
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
105Pha tấn công113
-
-
28Tấn công nguy hiểm58
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh