Đối đầu Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ, 21h00 ngày 03/3
Kết quả Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ
Đối đầu Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
Phong độ Liverpool Nữ gần đây
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025: Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ
-
Giải đấu: Siêu cúp FA nữ AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ trước đây
-
09/10/2023Liverpool (W)2 - 0Aston Villa (W)1 - 0L
-
21/05/2023Aston Villa (W)3 - 3Liverpool (W)2 - 2D
-
06/11/2022Liverpool (W)0 - 1Aston Villa (W)0 - 0W
-
14/10/2021Liverpool (W)1 - 1Aston Villa (W)0 - 1D
-
03/11/2019Aston Villa (W)2 - 0Liverpool (W)1 - 0W
-
16/11/2017Liverpool (W)5 - 1Aston Villa (W)2 - 0L
-
17/03/2013Aston Villa (W)0 - 5Liverpool (W)0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Siêu cúp FA nữ Anh | 3 | 1 | 1 | 1 |
FA Cúp Anh nữ | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp nữ Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Aston Villa Nữ vs Liverpool Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Aston Villa Nữ (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Aston Villa Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Aston Villa Nữ thắng
Bại: là số trận Aston Villa Nữ thua
Thắng: là số trận Aston Villa Nữ thắng
Bại: là số trận Aston Villa Nữ thua
BXH Vòng Bảng Siêu cúp FA nữ Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Aston Villa Nữ và Liverpool Nữ trên Bảng xếp hạng của Siêu cúp FA nữ Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City (W) | 15 | 12 | 1 | 2 | 38 | 9 | 29 | 37 | T T T T T T |
2 | Chelsea FC (W) | 14 | 11 | 1 | 2 | 41 | 13 | 28 | 34 | B T T T T B |
3 | Arsenal (W) | 14 | 10 | 1 | 3 | 32 | 14 | 18 | 31 | T B T T B T |
4 | Manchester United (W) | 14 | 7 | 3 | 4 | 31 | 18 | 13 | 24 | T B B T T B |
5 | Liverpool (W) | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 19 | -1 | 22 | H T B B H T |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 14 | 5 | 4 | 5 | 21 | 28 | -7 | 19 | B T T B H B |
7 | Leicester City (W) | 14 | 4 | 4 | 6 | 21 | 26 | -5 | 16 | H H B T B T |
8 | Aston Villa (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 18 | 27 | -9 | 16 | B T T B H T |
9 | Everton FC (W) | 15 | 4 | 2 | 9 | 13 | 27 | -14 | 14 | B B B B T B |
10 | West Ham United (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 15 | 29 | -14 | 11 | B H B T T B |
11 | Brighton H.A. (W) | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 30 | -17 | 11 | H B T B B B |
12 | Bristol Academy (W) | 14 | 1 | 3 | 10 | 17 | 38 | -21 | 6 | H B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh