Đối đầu Ilkeston Town vs Atherton Collieries, 21h00 ngày 06/4
Kết quả Ilkeston Town vs Atherton Collieries
Đối đầu Ilkeston Town vs Atherton Collieries
Phong độ Ilkeston Town gần đây
Phong độ Atherton Collieries gần đây
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025: Ilkeston Town vs Atherton Collieries
-
Giải đấu: VĐQG Anh-Bắc AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ilkeston Town vs Atherton Collieries trước đây
-
04/11/2023Atherton Collieries2 - 3Ilkeston Town0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Ilkeston Town vs Atherton Collieries
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilkeston Town vs Atherton Collieries: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilkeston Town vs Atherton Collieries: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Anh-Bắc Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ilkeston Town vs Atherton Collieries: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ilkeston Town (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ilkeston Town (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ilkeston Town thắng
Bại: là số trận Ilkeston Town thua
Thắng: là số trận Ilkeston Town thắng
Bại: là số trận Ilkeston Town thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Anh-Bắc Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ilkeston Town và Atherton Collieries trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh-Bắc Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Radcliffe Borough | 36 | 26 | 2 | 8 | 94 | 53 | 41 | 80 | T B T T B T |
2 | Warrington Rylands | 36 | 19 | 12 | 5 | 59 | 38 | 21 | 69 | T T T H T T |
3 | Macclesfield Town | 35 | 21 | 5 | 9 | 77 | 42 | 35 | 68 | B T T T T T |
4 | Marine | 36 | 19 | 7 | 10 | 74 | 42 | 32 | 64 | T B T T T B |
5 | Hyde F.C. | 37 | 17 | 10 | 10 | 63 | 42 | 21 | 61 | T T H H B B |
6 | Ashton United | 35 | 17 | 10 | 8 | 66 | 52 | 14 | 61 | T T T B T T |
7 | Worksop Town | 35 | 17 | 7 | 11 | 62 | 41 | 21 | 58 | B B T T T B |
8 | Guiseley | 35 | 17 | 7 | 11 | 62 | 52 | 10 | 58 | T T B T B B |
9 | Lancaster City | 37 | 16 | 8 | 13 | 53 | 56 | -3 | 56 | B B B B T T |
10 | Whitby Town | 35 | 15 | 8 | 12 | 52 | 43 | 9 | 53 | B H B T B B |
11 | Gainsborough Trinity | 35 | 16 | 5 | 14 | 51 | 55 | -4 | 53 | T T B T T T |
12 | Ilkeston Town | 35 | 14 | 6 | 15 | 57 | 56 | 1 | 48 | B B H T H T |
13 | Morpeth Town | 35 | 12 | 8 | 15 | 62 | 72 | -10 | 44 | T T T B B B |
14 | FC United of Manchester | 36 | 13 | 4 | 19 | 46 | 69 | -23 | 42 | B T T T B B |
15 | Workington | 36 | 10 | 11 | 15 | 64 | 73 | -9 | 41 | T T B B B B |
16 | Bamber Bridge | 34 | 10 | 11 | 13 | 56 | 65 | -9 | 41 | T T B B B B |
17 | Matlock Town | 34 | 11 | 5 | 18 | 49 | 63 | -14 | 38 | B T B B B B |
18 | Basford Utd | 36 | 8 | 9 | 19 | 37 | 59 | -22 | 33 | B B T B T T |
19 | Stafford Rangers | 36 | 8 | 3 | 25 | 35 | 73 | -38 | 27 | B B B T T B |
20 | Bradford Park Avenue | 37 | 6 | 8 | 23 | 43 | 76 | -33 | 26 | T B H B H B |
21 | Atherton Collieries | 35 | 6 | 4 | 25 | 46 | 86 | -40 | 22 | B B B B B T |
22 | Marske United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh