Đối đầu Billericay Town (W) vs Milton Keynes Dons (W), 21h00 ngày 11/2
Kết quả Billericay Town (W) vs Milton Keynes Dons (W)
Đối đầu Billericay Town (W) vs Milton Keynes Dons (W)
Phong độ Billericay Town Nữ gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons Nữ gần đây
Miền nam nữ nước anh 2024-2025: Billericay Town (W) vs Milton Keynes Dons (W)
-
Giải đấu: Miền nam nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/2/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Billericay Town (W) vs Milton Keynes Dons (W) trước đây
-
24/09/2023Milton Keynes Dons (W)1 - 1Billericay Town (W)1 - 1D
-
05/02/2023Milton Keynes Dons (W)6 - 3Billericay Town (W)3 - 0L
-
04/09/2022Billericay Town (W)2 - 1Milton Keynes Dons (W)2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Billericay Town (W) vs Milton Keynes Dons (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Billericay Town (W) vs Milton Keynes Dons (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Billericay Town (W) vs Milton Keynes Dons (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Miền nam nữ nước anh | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Billericay Town (W) vs Milton Keynes Dons (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Billericay Town (W) (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Billericay Town (W) (sân khách) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Billericay Town (W) thắng
Bại: là số trận Billericay Town (W) thua
Thắng: là số trận Billericay Town (W) thắng
Bại: là số trận Billericay Town (W) thua
BXH Vòng Bảng Miền nam nữ nước anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Billericay Town (W) và Milton Keynes Dons (W) trên Bảng xếp hạng của Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền nam nữ nước anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth (W) | 13 | 12 | 0 | 1 | 48 | 3 | 45 | 36 | T T T T T T |
2 | Hashtag United (W) | 14 | 11 | 0 | 3 | 26 | 13 | 13 | 33 | T T B T T B |
3 | Oxford United (W) | 12 | 8 | 1 | 3 | 27 | 13 | 14 | 25 | T T T T T T |
4 | Rugby Borough (W) | 12 | 8 | 0 | 4 | 27 | 13 | 14 | 24 | T B B B T T |
5 | Ipswich Town (W) | 12 | 7 | 1 | 4 | 40 | 13 | 27 | 22 | B T H B T B |
6 | Milton Keynes Dons (W) | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 19 | 4 | 20 | T T B B T B |
7 | Plymouth Argyle (W) | 14 | 5 | 1 | 8 | 25 | 47 | -22 | 16 | T B H T B T |
8 | Cheltenham Town (W) | 14 | 4 | 2 | 8 | 16 | 35 | -19 | 14 | T H T B B B |
9 | Billericay Town (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 26 | 25 | 1 | 13 | B B H B T B |
10 | Cardiff City (W) | 13 | 3 | 4 | 6 | 19 | 30 | -11 | 13 | B B T H B T |
11 | Chatham Town (W) | 12 | 0 | 5 | 7 | 9 | 33 | -24 | 5 | H H B H H B |
12 | London Bees (W) | 14 | 0 | 2 | 12 | 10 | 52 | -42 | 2 | B B H B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh