Đối đầu Cambridge United vs Peterborough United, 19h30 ngày 15/3
Kết quả Cambridge United vs Peterborough United
Đối đầu Cambridge United vs Peterborough United
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Peterborough United gần đây
Hạng 3 Anh 2024-2025: Cambridge United vs Peterborough United
-
Giải đấu: Hạng 3 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/3/2025 19:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Cambridge United vs Peterborough United trước đây
-
09/11/2024Peterborough United6 - 1Cambridge United4 - 0L
-
24/02/2024Cambridge United0 - 1Peterborough United0 - 0L
-
11/11/2023Peterborough United5 - 0Cambridge United3 - 0L
-
15/04/2023Cambridge United2 - 0Peterborough United1 - 0W
-
29/10/2022Peterborough United1 - 0Cambridge United1 - 0L
-
13/09/2023Peterborough United2 - 0Cambridge United1 - 0L
-
11/11/2020Cambridge United1 - 1Peterborough United0 - 0D
-
13/11/2019Peterborough United2 - 1Cambridge United2 - 0L
-
08/11/2017Cambridge United0 - 2Peterborough United0 - 0L
-
01/08/2015Peterborough United0 - 0Cambridge United0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Cambridge United vs Peterborough United
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambridge United vs Peterborough United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambridge United vs Peterborough United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Anh | 5 | 1 | 0 | 4 |
England Johnstone | 4 | 0 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Cambridge United vs Peterborough United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Cambridge United (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cambridge United (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Cambridge United thắng
Bại: là số trận Cambridge United thua
Thắng: là số trận Cambridge United thắng
Bại: là số trận Cambridge United thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Cambridge United và Peterborough United trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Stockport County | 37 | 18 | 11 | 8 | 53 | 34 | 19 | 65 | T B T H H T |
5 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
6 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Peterborough United | 36 | 11 | 9 | 16 | 53 | 60 | -7 | 42 | H T T H H T |
18 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
19 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
20 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 37 | 7 | 8 | 22 | 35 | 61 | -26 | 29 | T T B B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh