Đối đầu Marlow vs Chertsey Town, 01h45 ngày 16/10
Kết quả Marlow vs Chertsey Town
Đối đầu Marlow vs Chertsey Town
Phong độ Marlow gần đây
Phong độ Chertsey Town gần đây
VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025: Marlow vs Chertsey Town
-
Giải đấu: VĐQG Anh-Nam AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/10/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Marlow vs Chertsey Town trước đây
-
20/03/2024Chertsey Town1 - 0Marlow0 - 0L
-
21/10/2020Chertsey Town0 - 3Marlow0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Marlow vs Chertsey Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Marlow vs Chertsey Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marlow vs Chertsey Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Isthmian League | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Marlow vs Chertsey Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Marlow (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Marlow (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Marlow thắng
Bại: là số trận Marlow thua
Thắng: là số trận Marlow thắng
Bại: là số trận Marlow thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Anh-Nam Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Marlow và Chertsey Town trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh-Nam Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Anh-Nam Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gloucester City | 10 | 7 | 2 | 1 | 16 | 10 | 6 | 23 | T T T H T T |
2 | Merthyr Town | 10 | 7 | 1 | 2 | 30 | 10 | 20 | 22 | B T T H T T |
3 | AFC Totton | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 8 | 12 | 21 | H H T B H T |
4 | Walton Hersham | 9 | 5 | 2 | 2 | 20 | 10 | 10 | 17 | T T T H H B |
5 | Basingstoke Town | 9 | 4 | 5 | 0 | 17 | 9 | 8 | 17 | H H H H T H |
6 | Dorchester Town | 9 | 4 | 4 | 1 | 15 | 9 | 6 | 16 | T H T T T H |
7 | Sholing FC | 10 | 4 | 4 | 2 | 12 | 11 | 1 | 16 | H B H T T H |
8 | Poole Town | 10 | 4 | 4 | 2 | 9 | 10 | -1 | 16 | T B H T H H |
9 | Havant Waterlooville | 10 | 3 | 5 | 2 | 20 | 13 | 7 | 14 | H H T T B B |
10 | Taunton Town | 9 | 3 | 4 | 2 | 19 | 14 | 5 | 13 | H T H H T T |
11 | Wimborne Town | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 19 | -11 | 13 | B T B H T B |
12 | Bracknell Town | 9 | 2 | 6 | 1 | 11 | 10 | 1 | 12 | T H H H H H |
13 | Hanwell Town | 10 | 3 | 3 | 4 | 12 | 12 | 0 | 12 | T H H H B B |
14 | Hungerford Town | 10 | 3 | 2 | 5 | 21 | 20 | 1 | 11 | B B B T H H |
15 | Swindon Supermarine | 10 | 3 | 2 | 5 | 15 | 15 | 0 | 11 | T T B H B T |
16 | Gosport Borough | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 9 | T H H T H B |
17 | Chertsey Town | 8 | 2 | 3 | 3 | 15 | 17 | -2 | 9 | T H B H B H |
18 | Winchester City | 10 | 1 | 5 | 4 | 14 | 18 | -4 | 8 | H H B B H H |
19 | Tiverton Town | 10 | 2 | 2 | 6 | 7 | 22 | -15 | 8 | H B T T B B |
20 | Frome Town | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 19 | -14 | 6 | B B B B H H |
21 | Plymouth Parkway | 9 | 0 | 3 | 6 | 11 | 26 | -15 | 3 | B H B H B B |
22 | Marlow | 10 | 0 | 3 | 7 | 10 | 25 | -15 | 3 | B B H B B H |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh