Đối đầu Leatherhead vs Dulwich Hamlet, 01h45 ngày 04/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp FA 2024-2025: Leatherhead vs Dulwich Hamlet

  • Leatherhead
    Giải đấu: Cúp FA
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 04/9/2024 01:45
    Số phút bù giờ:
    Dulwich Hamlet

Lịch sử đối đầu Leatherhead vs Dulwich Hamlet trước đây

  • 31/08/2024
    Dulwich Hamlet
    2 - 2
    Leatherhead
    0 - 0
    D
  • 19/04/2018
    Leatherhead
    0 - 1
    Dulwich Hamlet
    0 - 0
    L
  • 23/09/2017
    Dulwich Hamlet
    4 - 0
    Leatherhead
    3 - 0
    L
  • 05/04/2017
    Dulwich Hamlet
    1 - 1
    Leatherhead
    0 - 0
    D
  • 15/10/2016
    Leatherhead
    2 - 2
    Dulwich Hamlet
    2 - 1
    D
  • 09/09/2015
    Dulwich Hamlet
    1 - 0
    Leatherhead
    1 - 0
    L
  • 27/08/2015
    Leatherhead
    1 - 0
    Dulwich Hamlet
    1 - 0
    W
  • 01/01/2015
    Dulwich Hamlet
    4 - 1
    Leatherhead
    1 - 1
    L
  • 25/08/2014
    Leatherhead
    2 - 0
    Dulwich Hamlet
    1 - 0
    W
  • 18/03/2006
    Leatherhead
    0 - 1
    Dulwich Hamlet
    0 - 0
    L

Thống kê thành tích đối đầu Leatherhead vs Dulwich Hamlet

- Thống kê lịch sử đối đầu Leatherhead vs Dulwich Hamlet: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 2 3 5

- Thống kê lịch sử đối đầu Leatherhead vs Dulwich Hamlet: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Cúp FA 1 0 1 0
Ryman League 8 2 2 4
Isthmian League 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Leatherhead vs Dulwich Hamlet: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Leatherhead (sân nhà) 5 2 1 2
Leatherhead (sân khách) 5 0 2 3
Ghi chú:
Thắng: là số trận Leatherhead thắng
Bại: là số trận Leatherhead thua
Cập nhật: