Đối đầu Eastleigh vs Rochdale, 22h00 ngày 16/3
Kết quả Eastleigh vs Rochdale
Đối đầu Eastleigh vs Rochdale
Phong độ Eastleigh gần đây
Phong độ Rochdale gần đây
Hạng 5 Anh 2024-2025: Eastleigh vs Rochdale
-
Giải đấu: Hạng 5 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eastleigh vs Rochdale trước đây
-
19/08/2023Rochdale2 - 0Eastleigh2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eastleigh vs Rochdale
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastleigh vs Rochdale: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastleigh vs Rochdale: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 5 Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eastleigh vs Rochdale: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eastleigh (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Eastleigh (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eastleigh thắng
Bại: là số trận Eastleigh thua
Thắng: là số trận Eastleigh thắng
Bại: là số trận Eastleigh thua
BXH Vòng Bảng Hạng 5 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eastleigh và Rochdale trên Bảng xếp hạng của Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 5 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chesterfield | 38 | 29 | 4 | 5 | 93 | 49 | 44 | 91 | B H T B T T |
2 | Barnet | 37 | 21 | 5 | 11 | 69 | 51 | 18 | 68 | T B T B T T |
3 | Bromley | 37 | 18 | 12 | 7 | 61 | 42 | 19 | 66 | B T H B T H |
4 | Solihull Moors | 38 | 18 | 10 | 10 | 62 | 52 | 10 | 64 | H T B H T T |
5 | Aldershot Town | 38 | 19 | 6 | 13 | 68 | 68 | 0 | 63 | T T B T T T |
6 | Gateshead | 37 | 17 | 9 | 11 | 70 | 50 | 20 | 60 | T T B H B T |
7 | Southend United | 38 | 17 | 9 | 12 | 57 | 39 | 18 | 60 | T T H H H T |
8 | Altrincham | 38 | 16 | 10 | 12 | 70 | 54 | 16 | 58 | B B B T B T |
9 | Oldham Athletic | 38 | 15 | 13 | 10 | 55 | 48 | 7 | 58 | H B T H H B |
10 | Halifax Town | 37 | 15 | 11 | 11 | 44 | 42 | 2 | 56 | T T T T B T |
11 | Rochdale | 38 | 13 | 10 | 15 | 59 | 58 | 1 | 49 | H T B B H T |
12 | Hartlepool United | 37 | 14 | 5 | 18 | 58 | 66 | -8 | 47 | T H T T B B |
13 | Dagenham Redbridge | 39 | 12 | 10 | 17 | 54 | 53 | 1 | 46 | H H B T H B |
14 | AFC Fylde | 39 | 12 | 10 | 17 | 65 | 71 | -6 | 46 | H B T T B H |
15 | Eastleigh | 37 | 12 | 10 | 15 | 64 | 74 | -10 | 46 | B B T T B H |
16 | Maidenhead United | 38 | 11 | 12 | 15 | 43 | 53 | -10 | 45 | B B B T B T |
17 | Woking | 39 | 12 | 8 | 19 | 41 | 49 | -8 | 44 | B H T T T B |
18 | Boreham Wood | 38 | 10 | 14 | 14 | 49 | 61 | -12 | 44 | B B T H B B |
19 | Ebbsfleet United | 38 | 12 | 8 | 18 | 51 | 64 | -13 | 44 | H T T T T B |
20 | Wealdstone FC | 34 | 11 | 10 | 13 | 47 | 52 | -5 | 43 | B B H B T H |
21 | Kidderminster Harriers | 39 | 10 | 11 | 18 | 34 | 47 | -13 | 41 | B T T B H H |
22 | Dorking | 38 | 12 | 5 | 21 | 46 | 66 | -20 | 41 | H B T B B B |
23 | York City | 39 | 8 | 16 | 15 | 47 | 65 | -18 | 40 | H B B B H B |
24 | Oxford City | 39 | 7 | 8 | 24 | 50 | 83 | -33 | 29 | H B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh