Đối đầu Hampton Richmond Borough vs Slough Town, 20h00 ngày 01/1
Kết quả Hampton Richmond Borough vs Slough Town
Nhận định dự đoán Hampton và Richmond vs Slough Town, lúc 20h00 ngày 1/1/2024
Đối đầu Hampton Richmond Borough vs Slough Town
Phong độ Hampton Richmond Borough gần đây
Phong độ Slough Town gần đây
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025: Hampton Richmond Borough vs Slough Town
-
Giải đấu: hạng 5 phía Nam AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/1/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hampton Richmond Borough vs Slough Town trước đây
-
26/12/2023Slough Town3 - 3Hampton Richmond Borough2 - 0D
-
11/02/2023Hampton Richmond Borough0 - 1Slough Town0 - 0L
-
03/09/2022Slough Town2 - 1Hampton Richmond Borough0 - 0L
-
02/05/2022Hampton Richmond Borough3 - 1Slough Town0 - 1W
-
28/12/2021Slough Town4 - 1Hampton Richmond Borough0 - 0L
-
29/01/2020Hampton Richmond Borough1 - 2Slough Town1 - 0L
-
14/09/2019Slough Town3 - 1Hampton Richmond Borough2 - 1L
-
09/02/2019Hampton Richmond Borough1 - 1Slough Town0 - 1D
-
04/08/2018Slough Town1 - 1Hampton Richmond Borough1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Hampton Richmond Borough vs Slough Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Hampton Richmond Borough vs Slough Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hampton Richmond Borough vs Slough Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
hạng 5 phía Nam Anh | 9 | 1 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hampton Richmond Borough vs Slough Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hampton Richmond Borough (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Hampton Richmond Borough (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hampton Richmond Borough thắng
Bại: là số trận Hampton Richmond Borough thua
Thắng: là số trận Hampton Richmond Borough thắng
Bại: là số trận Hampton Richmond Borough thua
BXH Vòng Bảng hạng 5 phía Nam Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hampton Richmond Borough và Slough Town trên Bảng xếp hạng của hạng 5 phía Nam Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yeovil Town | 24 | 16 | 5 | 3 | 47 | 27 | 20 | 53 | B T H H T T |
2 | Hampton Richmond Borough | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 31 | 8 | 43 | T T H H T H |
3 | Bath City | 24 | 11 | 7 | 6 | 45 | 29 | 16 | 40 | H B B H T T |
4 | Worthing | 24 | 12 | 4 | 8 | 47 | 37 | 10 | 40 | T B H T B T |
5 | Torquay United | 24 | 13 | 1 | 10 | 41 | 36 | 5 | 40 | T T T T B B |
6 | Maidstone United | 24 | 11 | 7 | 6 | 34 | 30 | 4 | 40 | B T T B B H |
7 | Chelmsford City | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 25 | 10 | 38 | B B T B T T |
8 | Aveley | 26 | 11 | 5 | 10 | 37 | 33 | 4 | 38 | B H B B B T |
9 | Farnborough Town | 25 | 9 | 9 | 7 | 41 | 40 | 1 | 36 | H T B H T T |
10 | Tonbridge Angels | 25 | 9 | 8 | 8 | 38 | 33 | 5 | 35 | H T B T H H |
11 | Braintree Town | 24 | 9 | 7 | 8 | 35 | 27 | 8 | 34 | T B H T B B |
12 | Hemel Hempstead Town | 25 | 9 | 7 | 9 | 29 | 32 | -3 | 34 | B B B B T T |
13 | Dartford | 25 | 9 | 6 | 10 | 37 | 37 | 0 | 33 | T H B B T H |
14 | Chippenham Town | 24 | 8 | 8 | 8 | 34 | 34 | 0 | 32 | B B T H T B |
15 | St Albans City | 24 | 10 | 2 | 12 | 36 | 39 | -3 | 32 | T B H T T B |
16 | Truro City | 22 | 9 | 4 | 9 | 32 | 32 | 0 | 31 | T T B T T T |
17 | Slough Town | 22 | 8 | 6 | 8 | 42 | 36 | 6 | 30 | T T H T T H |
18 | Weston Super Mare | 23 | 9 | 3 | 11 | 35 | 39 | -4 | 30 | T T T B B B |
19 | Taunton Town | 21 | 7 | 8 | 6 | 28 | 30 | -2 | 29 | B H T B H B |
20 | Weymouth | 24 | 6 | 10 | 8 | 28 | 35 | -7 | 28 | T H B H H T |
21 | Eastbourne Borough | 25 | 6 | 5 | 14 | 29 | 45 | -16 | 23 | H B B T B B |
22 | Welling United | 25 | 4 | 9 | 12 | 29 | 48 | -19 | 21 | B H B B B H |
23 | Dover Athletic | 25 | 2 | 11 | 12 | 26 | 44 | -18 | 17 | B B H H T B |
24 | Havant Waterlooville | 25 | 4 | 3 | 18 | 28 | 53 | -25 | 15 | B T T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh