Đối đầu Rochdale vs Hartlepool United, 21h00 ngày 01/4
Kết quả Rochdale vs Hartlepool United
Đối đầu Rochdale vs Hartlepool United
Phong độ Rochdale gần đây
Phong độ Hartlepool United gần đây
Hạng 5 Anh 2024-2025: Rochdale vs Hartlepool United
-
Giải đấu: Hạng 5 AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 01/4/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rochdale vs Hartlepool United trước đây
-
28/10/2023Hartlepool United2 - 3Rochdale1 - 3W
-
21/01/2023Hartlepool United2 - 0Rochdale0 - 0L
-
26/12/2022Rochdale1 - 2Hartlepool United0 - 1L
-
18/04/2022Rochdale2 - 1Hartlepool United0 - 1W
-
09/12/2021Hartlepool United2 - 1Rochdale0 - 0L
-
11/01/2014Hartlepool United0 - 3Rochdale0 - 0W
-
03/08/2013Rochdale3 - 0Hartlepool United1 - 0W
-
10/11/2016Hartlepool United1 - 2Rochdale0 - 1W
-
07/01/2012Hartlepool United2 - 0Rochdale0 - 0L
-
27/08/2011Rochdale1 - 3Hartlepool United1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rochdale vs Hartlepool United
- Thống kê lịch sử đối đầu Rochdale vs Hartlepool United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rochdale vs Hartlepool United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 5 Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Anh | 6 | 3 | 0 | 3 |
England Johnstone | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 3 Anh | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rochdale vs Hartlepool United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rochdale (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Rochdale (sân khách) | 6 | 3 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rochdale thắng
Bại: là số trận Rochdale thua
Thắng: là số trận Rochdale thắng
Bại: là số trận Rochdale thua
BXH Vòng Bảng Hạng 5 Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rochdale và Hartlepool United trên Bảng xếp hạng của Hạng 5 Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 5 Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chesterfield | 42 | 30 | 5 | 7 | 101 | 57 | 44 | 95 | T T H B T B |
2 | Barnet | 41 | 23 | 6 | 12 | 79 | 55 | 24 | 75 | T T B T T H |
3 | Bromley | 41 | 20 | 13 | 8 | 64 | 44 | 20 | 73 | T H H T B T |
4 | Gateshead | 41 | 20 | 9 | 12 | 83 | 57 | 26 | 69 | B T B T T T |
5 | Altrincham | 42 | 19 | 10 | 13 | 80 | 59 | 21 | 67 | B T T B T T |
6 | Solihull Moors | 42 | 18 | 13 | 11 | 66 | 59 | 7 | 67 | T T H H B H |
7 | Southend United | 42 | 18 | 12 | 12 | 61 | 40 | 21 | 66 | H T H H T H |
8 | Aldershot Town | 41 | 19 | 7 | 15 | 69 | 74 | -5 | 64 | T T T B H B |
9 | Halifax Town | 40 | 17 | 11 | 12 | 50 | 45 | 5 | 62 | T B T T T B |
10 | Oldham Athletic | 41 | 15 | 15 | 11 | 58 | 53 | 5 | 60 | H H B H H B |
11 | Rochdale | 41 | 15 | 10 | 16 | 64 | 60 | 4 | 55 | B H T T T B |
12 | Dagenham Redbridge | 42 | 14 | 11 | 17 | 62 | 55 | 7 | 53 | T H B T H T |
13 | AFC Fylde | 42 | 14 | 10 | 18 | 71 | 75 | -4 | 52 | T B H B T T |
14 | Hartlepool United | 41 | 15 | 7 | 19 | 61 | 74 | -13 | 52 | B B H H B T |
15 | Eastleigh | 41 | 13 | 11 | 17 | 68 | 81 | -13 | 50 | B H B B H T |
16 | York City | 42 | 11 | 16 | 15 | 52 | 66 | -14 | 49 | B H B T T T |
17 | Woking | 42 | 13 | 9 | 20 | 42 | 50 | -8 | 48 | T T B T H B |
18 | Maidenhead United | 41 | 12 | 12 | 17 | 48 | 58 | -10 | 48 | T B T B B T |
19 | Ebbsfleet United | 40 | 13 | 9 | 18 | 56 | 67 | -11 | 48 | T T T B T H |
20 | Wealdstone FC | 39 | 12 | 11 | 16 | 51 | 60 | -9 | 47 | H T B H B B |
21 | Boreham Wood | 41 | 10 | 14 | 17 | 50 | 69 | -19 | 44 | H B B B B B |
22 | Kidderminster Harriers | 42 | 10 | 13 | 19 | 36 | 51 | -15 | 43 | B H H H H B |
23 | Dorking | 41 | 12 | 6 | 23 | 47 | 75 | -28 | 42 | B B B H B B |
24 | Oxford City | 42 | 8 | 8 | 26 | 52 | 87 | -35 | 32 | B H B B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh