Đối đầu Whitby Town vs Hebburn Town, 02h45 ngày 19/2
Kết quả Whitby Town vs Hebburn Town
Đối đầu Whitby Town vs Hebburn Town
Phong độ Whitby Town gần đây
Phong độ Hebburn Town gần đây
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025: Whitby Town vs Hebburn Town
-
Giải đấu: VĐQG Anh-Bắc AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/2/2025 02:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Whitby Town vs Hebburn Town trước đây
-
18/09/2024Hebburn Town2 - 6Whitby Town2 - 2W
-
14/07/2021Hebburn Town1 - 3Whitby Town1 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Whitby Town vs Hebburn Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Whitby Town vs Hebburn Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Whitby Town vs Hebburn Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Anh-Bắc Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Whitby Town vs Hebburn Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Whitby Town (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Whitby Town (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Whitby Town thắng
Bại: là số trận Whitby Town thua
Thắng: là số trận Whitby Town thắng
Bại: là số trận Whitby Town thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Anh-Bắc Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Whitby Town và Hebburn Town trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh-Bắc Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 32 | 25 | 4 | 3 | 78 | 25 | 53 | 79 | T T T H T T |
2 | Guiseley | 31 | 16 | 9 | 6 | 55 | 35 | 20 | 57 | T T B B B H |
3 | Ashton United | 30 | 17 | 6 | 7 | 56 | 38 | 18 | 57 | T B T T B T |
4 | Worksop Town | 31 | 17 | 5 | 9 | 64 | 39 | 25 | 56 | B H B T T T |
5 | Ilkeston Town | 30 | 14 | 7 | 9 | 54 | 42 | 12 | 49 | B T B T B H |
6 | Stockton Town | 31 | 15 | 4 | 12 | 51 | 40 | 11 | 49 | B T T T B B |
7 | Morpeth Town | 31 | 12 | 8 | 11 | 45 | 49 | -4 | 44 | B H T B T T |
8 | Warrington Rylands | 31 | 11 | 10 | 10 | 48 | 40 | 8 | 43 | T T T T B B |
9 | Hebburn Town | 29 | 11 | 9 | 9 | 48 | 44 | 4 | 42 | H B H H H B |
10 | FC United of Manchester | 32 | 10 | 12 | 10 | 45 | 45 | 0 | 42 | H T H H T T |
11 | Hyde F.C. | 30 | 9 | 13 | 8 | 45 | 45 | 0 | 40 | B H H H T B |
12 | Lancaster City | 31 | 9 | 13 | 9 | 39 | 43 | -4 | 40 | B H T B T B |
13 | Gainsborough Trinity | 28 | 11 | 6 | 11 | 39 | 41 | -2 | 39 | H T B H T T |
14 | Workington | 31 | 11 | 6 | 14 | 41 | 50 | -9 | 39 | T T B B T T |
15 | Prescot Cables | 31 | 9 | 8 | 14 | 36 | 45 | -9 | 35 | T B B T B B |
16 | leek Town | 30 | 9 | 8 | 13 | 31 | 41 | -10 | 35 | T T B T H B |
17 | Whitby Town | 29 | 10 | 5 | 14 | 40 | 51 | -11 | 35 | B T B B B T |
18 | Matlock Town | 30 | 8 | 10 | 12 | 44 | 53 | -9 | 34 | B H H B H B |
19 | Bamber Bridge | 30 | 9 | 6 | 15 | 44 | 57 | -13 | 33 | H B T T B B |
20 | Basford Utd | 31 | 9 | 3 | 19 | 40 | 58 | -18 | 30 | H B B T B T |
21 | Mickleover Sports | 31 | 7 | 6 | 18 | 32 | 55 | -23 | 27 | B B B B B T |
22 | Blyth Spartans | 30 | 3 | 8 | 19 | 27 | 66 | -39 | 17 | B T B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh