Đối đầu Hendon vs lewes, 22h00 ngày 09/11
Ryman League 2024-2025: Hendon vs lewes
-
Giải đấu: Ryman LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hendon vs lewes trước đây
-
05/03/2016lewes2 - 2Hendon2 - 1D
-
01/03/2016Hendon2 - 0lewes2 - 0W
-
07/02/2015lewes1 - 2Hendon1 - 0W
-
04/10/2014Hendon2 - 1lewes1 - 0W
-
02/04/2014lewes0 - 2Hendon0 - 1W
-
31/08/2013Hendon1 - 1lewes0 - 0D
-
06/04/2013Hendon2 - 2lewes2 - 1D
-
14/11/2012lewes0 - 0Hendon0 - 0D
-
31/03/2012lewes3 - 2Hendon0 - 1L
-
22/09/2012Hendon3 - 0lewes1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hendon vs lewes
- Thống kê lịch sử đối đầu Hendon vs lewes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hendon vs lewes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Ryman League | 9 | 4 | 4 | 1 |
Cúp FA | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hendon vs lewes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hendon (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Hendon (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hendon thắng
Bại: là số trận Hendon thua
Thắng: là số trận Hendon thắng
Bại: là số trận Hendon thua
BXH Vòng Bảng Ryman League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hendon và lewes trên Bảng xếp hạng của Ryman League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Ryman League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Dover Athletic | 13 | 9 | 2 | 2 | 37 | 13 | 24 | 29 | B T T T T T |
2 | Billericay Town | 13 | 6 | 7 | 0 | 24 | 8 | 16 | 25 | T T H T H H |
3 | Cray Valley Paper Mills | 13 | 7 | 3 | 3 | 21 | 16 | 5 | 24 | B H T T H T |
4 | Wingate Finchley | 12 | 7 | 1 | 4 | 28 | 20 | 8 | 22 | T T T T B T |
5 | lewes | 12 | 6 | 4 | 2 | 16 | 14 | 2 | 22 | H T B H B H |
6 | Dulwich Hamlet | 13 | 6 | 2 | 5 | 24 | 24 | 0 | 20 | B H T B T B |
7 | Potters Bar Town | 12 | 6 | 2 | 4 | 17 | 20 | -3 | 20 | B T T H B H |
8 | Hendon | 13 | 5 | 4 | 4 | 19 | 19 | 0 | 19 | T H H B B T |
9 | Chichester City | 13 | 5 | 3 | 5 | 20 | 23 | -3 | 18 | T H B B T H |
10 | Horsham | 10 | 5 | 2 | 3 | 20 | 15 | 5 | 17 | B H B T T H |
11 | Carshalton Athletic FC | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 13 | 1 | 16 | H T H B T B |
12 | Canvey Island | 13 | 5 | 1 | 7 | 21 | 23 | -2 | 16 | H T B T T B |
13 | Hastings United | 12 | 4 | 3 | 5 | 14 | 19 | -5 | 15 | H T B B H T |
14 | Dartford | 12 | 4 | 3 | 5 | 13 | 18 | -5 | 15 | B B H B H H |
15 | Chatham Town | 12 | 3 | 5 | 4 | 20 | 20 | 0 | 14 | B B T H H H |
16 | Cheshunt | 13 | 4 | 2 | 7 | 21 | 22 | -1 | 14 | B T T B B T |
17 | Folkestone | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 14 | -2 | 14 | T B H T B B |
18 | Bowers Pitsea | 12 | 4 | 1 | 7 | 14 | 18 | -4 | 13 | T B T B T T |
19 | Cray Wanderers | 13 | 3 | 3 | 7 | 12 | 19 | -7 | 12 | B H H T T B |
20 | Whitehawk | 13 | 3 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 12 | B B B H H B |
21 | Hashtag United | 11 | 3 | 1 | 7 | 16 | 23 | -7 | 10 | T T B H B B |
22 | Bognor Regis Town | 12 | 2 | 2 | 8 | 15 | 26 | -11 | 8 | T B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh