Đối đầu Rotherham United vs Huddersfield Town, 22h00 ngày 16/3
Kết quả Rotherham United vs Huddersfield Town
Đối đầu Rotherham United vs Huddersfield Town
Phong độ Rotherham United gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Rotherham United vs Huddersfield Town
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Huddersfield Town trước đây
-
16/09/2023Huddersfield Town2 - 0Rotherham United1 - 0L
-
30/12/2022Huddersfield Town2 - 0Rotherham United1 - 0L
-
15/10/2022Rotherham United2 - 1Huddersfield Town1 - 1W
-
10/04/2021Huddersfield Town0 - 0Rotherham United0 - 0D
-
03/10/2020Rotherham United1 - 1Huddersfield Town1 - 0D
-
15/02/2017Rotherham United2 - 3Huddersfield Town1 - 1L
-
28/09/2016Huddersfield Town2 - 1Rotherham United2 - 1L
-
20/04/2016Rotherham United1 - 1Huddersfield Town1 - 1D
-
16/12/2015Huddersfield Town2 - 0Rotherham United1 - 0L
-
24/08/2017Huddersfield Town2 - 1Rotherham United0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Rotherham United vs Huddersfield Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotherham United vs Huddersfield Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 3 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotherham United vs Huddersfield Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 9 | 1 | 3 | 5 |
Cúp Liên Đoàn Anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Rotherham United vs Huddersfield Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Rotherham United (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Rotherham United (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotherham United thắng
Bại: là số trận Rotherham United thua
Thắng: là số trận Rotherham United thắng
Bại: là số trận Rotherham United thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rotherham United và Huddersfield Town trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 37 | 26 | 4 | 7 | 74 | 33 | 41 | 82 | T B B B T H |
2 | Leeds United | 37 | 24 | 7 | 6 | 68 | 28 | 40 | 79 | T T T H T T |
3 | Ipswich Town | 37 | 23 | 9 | 5 | 74 | 49 | 25 | 78 | T T T T T B |
4 | Southampton | 36 | 22 | 7 | 7 | 73 | 47 | 26 | 73 | B T B B T T |
5 | West Bromwich(WBA) | 37 | 18 | 9 | 10 | 57 | 36 | 21 | 63 | B T H T H T |
6 | Norwich City | 37 | 17 | 7 | 13 | 66 | 54 | 12 | 58 | T T H T B T |
7 | Hull City | 37 | 16 | 10 | 11 | 53 | 46 | 7 | 58 | T T H H H H |
8 | Coventry City | 37 | 15 | 12 | 10 | 59 | 43 | 16 | 57 | H T B B T T |
9 | Middlesbrough | 37 | 16 | 5 | 16 | 53 | 52 | 1 | 53 | T B B T T T |
10 | Preston North End | 36 | 15 | 8 | 13 | 48 | 54 | -6 | 53 | T T H T H B |
11 | Cardiff City | 37 | 16 | 5 | 16 | 43 | 49 | -6 | 53 | B H T T T T |
12 | Sunderland A.F.C | 37 | 14 | 5 | 18 | 48 | 45 | 3 | 47 | B B B B B B |
13 | Bristol City | 37 | 13 | 8 | 16 | 42 | 43 | -1 | 47 | T B B B B T |
14 | Watford | 37 | 11 | 12 | 14 | 52 | 51 | 1 | 45 | B T B B H B |
15 | Swansea City | 37 | 11 | 10 | 16 | 46 | 58 | -12 | 43 | B B T T H B |
16 | Millwall | 37 | 11 | 10 | 16 | 36 | 48 | -12 | 43 | B B T T H T |
17 | Plymouth Argyle | 37 | 10 | 11 | 16 | 54 | 61 | -7 | 41 | B B T B B H |
18 | Blackburn Rovers | 37 | 11 | 8 | 18 | 51 | 64 | -13 | 41 | H H H B H H |
19 | Stoke City | 37 | 11 | 8 | 18 | 35 | 50 | -15 | 41 | T B B T B T |
20 | Queens Park Rangers (QPR) | 37 | 10 | 9 | 18 | 36 | 50 | -14 | 39 | B T T T H B |
21 | Birmingham City | 37 | 10 | 9 | 18 | 42 | 58 | -16 | 39 | T B B H B B |
22 | Huddersfield Town | 37 | 8 | 14 | 15 | 42 | 61 | -19 | 38 | T B T H B B |
23 | Sheffield Wednesday | 37 | 11 | 5 | 21 | 30 | 55 | -25 | 38 | B T T T T B |
24 | Rotherham United | 37 | 3 | 10 | 24 | 30 | 77 | -47 | 19 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh