Đối đầu Prescot Cables vs Ilkeston Town, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Prescot Cables vs Ilkeston Town
Đối đầu Prescot Cables vs Ilkeston Town
Phong độ Prescot Cables gần đây
Phong độ Ilkeston Town gần đây
VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025: Prescot Cables vs Ilkeston Town
-
Giải đấu: VĐQG Anh-Bắc AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Prescot Cables vs Ilkeston Town trước đây
-
28/03/2009Ilkeston Town3 - 0Prescot Cables1 - 0L
-
06/12/2008Prescot Cables0 - 2Ilkeston Town0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Prescot Cables vs Ilkeston Town
- Thống kê lịch sử đối đầu Prescot Cables vs Ilkeston Town: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prescot Cables vs Ilkeston Town: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Anh-Bắc Anh | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Prescot Cables vs Ilkeston Town: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Prescot Cables (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Prescot Cables (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Prescot Cables thắng
Bại: là số trận Prescot Cables thua
Thắng: là số trận Prescot Cables thắng
Bại: là số trận Prescot Cables thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Anh-Bắc Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Prescot Cables và Ilkeston Town trên Bảng xếp hạng của VĐQG Anh-Bắc Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Anh-Bắc Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Macclesfield Town | 13 | 11 | 2 | 0 | 26 | 8 | 18 | 35 | T T T T T T |
2 | Worksop Town | 14 | 9 | 1 | 4 | 34 | 14 | 20 | 28 | T T B T B B |
3 | Hebburn Town | 14 | 8 | 2 | 4 | 25 | 21 | 4 | 26 | B T T B B T |
4 | Stockton Town | 14 | 8 | 1 | 5 | 30 | 18 | 12 | 25 | B H T T T T |
5 | Ilkeston Town | 14 | 6 | 5 | 3 | 27 | 20 | 7 | 23 | T H T B H T |
6 | Guiseley | 13 | 6 | 4 | 3 | 24 | 18 | 6 | 22 | T H B T H H |
7 | Hyde F.C. | 14 | 6 | 4 | 4 | 26 | 24 | 2 | 22 | H B B T T B |
8 | Ashton United | 14 | 6 | 4 | 4 | 23 | 21 | 2 | 22 | T T B H B H |
9 | Lancaster City | 14 | 4 | 8 | 2 | 18 | 16 | 2 | 20 | H B B T H H |
10 | Basford Utd | 14 | 6 | 1 | 7 | 22 | 22 | 0 | 19 | T B T B T B |
11 | Morpeth Town | 14 | 5 | 4 | 5 | 19 | 21 | -2 | 19 | H H B H T T |
12 | Prescot Cables | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 16 | 0 | 18 | B H T T T B |
13 | Bamber Bridge | 14 | 5 | 3 | 6 | 24 | 27 | -3 | 18 | T T H B B T |
14 | Mickleover Sports | 14 | 4 | 5 | 5 | 20 | 22 | -2 | 17 | B T H H B B |
15 | Workington | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 24 | -8 | 15 | B B T T B B |
16 | leek Town | 14 | 4 | 3 | 7 | 9 | 19 | -10 | 15 | B B T T B H |
17 | Matlock Town | 15 | 3 | 5 | 7 | 14 | 29 | -15 | 14 | B H H T T H |
18 | Whitby Town | 14 | 3 | 4 | 7 | 17 | 22 | -5 | 13 | B T B H H H |
19 | Warrington Rylands | 14 | 2 | 5 | 7 | 14 | 18 | -4 | 11 | B H B T B H |
20 | Gainsborough Trinity | 11 | 3 | 2 | 6 | 12 | 17 | -5 | 11 | B B T B H B |
21 | FC United of Manchester | 13 | 2 | 4 | 7 | 13 | 21 | -8 | 10 | H B H T B B |
22 | Blyth Spartans | 12 | 2 | 3 | 7 | 10 | 21 | -11 | 9 | B T T B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh