Đối đầu Plymouth Argyle (W) vs Ipswich Town (W), 21h00 ngày 03/3
Kết quả Plymouth Argyle (W) vs Ipswich Town (W)
Đối đầu Plymouth Argyle (W) vs Ipswich Town (W)
Phong độ Plymouth Argyle Nữ gần đây
Phong độ Ipswich Town Nữ gần đây
Miền nam nữ nước anh 2024-2025: Plymouth Argyle (W) vs Ipswich Town (W)
-
Giải đấu: Miền nam nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/3/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Plymouth Argyle (W) vs Ipswich Town (W) trước đây
-
03/09/2023Ipswich Town (W)7 - 1Plymouth Argyle (W)5 - 1L
-
05/03/2023Ipswich Town (W)3 - 0Plymouth Argyle (W)2 - 0L
-
20/11/2022Plymouth Argyle (W)0 - 5Ipswich Town (W)0 - 2L
-
27/03/2022Ipswich Town (W)2 - 0Plymouth Argyle (W)1 - 0L
-
31/10/2021Plymouth Argyle (W)0 - 5Ipswich Town (W)0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Plymouth Argyle (W) vs Ipswich Town (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Plymouth Argyle (W) vs Ipswich Town (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plymouth Argyle (W) vs Ipswich Town (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Miền nam nữ nước anh | 5 | 0 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Plymouth Argyle (W) vs Ipswich Town (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Plymouth Argyle (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Plymouth Argyle (W) (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Plymouth Argyle (W) thắng
Bại: là số trận Plymouth Argyle (W) thua
Thắng: là số trận Plymouth Argyle (W) thắng
Bại: là số trận Plymouth Argyle (W) thua
BXH Vòng Bảng Miền nam nữ nước anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Plymouth Argyle (W) và Ipswich Town (W) trên Bảng xếp hạng của Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền nam nữ nước anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth (W) | 15 | 14 | 0 | 1 | 60 | 4 | 56 | 42 | T T T T T T |
2 | Hashtag United (W) | 15 | 12 | 0 | 3 | 29 | 13 | 16 | 36 | T B T T B T |
3 | Rugby Borough (W) | 15 | 10 | 0 | 5 | 34 | 19 | 15 | 30 | B T T T T B |
4 | Ipswich Town (W) | 14 | 8 | 2 | 4 | 46 | 16 | 30 | 26 | H B T B H T |
5 | Oxford United (W) | 14 | 8 | 1 | 5 | 28 | 20 | 8 | 25 | T T T T B B |
6 | Milton Keynes Dons (W) | 15 | 7 | 3 | 5 | 26 | 20 | 6 | 24 | B B T B H T |
7 | Cardiff City (W) | 15 | 5 | 4 | 6 | 23 | 31 | -8 | 19 | T H B T T T |
8 | Billericay Town (W) | 15 | 4 | 5 | 6 | 32 | 27 | 5 | 17 | H B T B H T |
9 | Plymouth Argyle (W) | 15 | 5 | 1 | 9 | 27 | 51 | -24 | 16 | B H T B T B |
10 | Cheltenham Town (W) | 16 | 4 | 3 | 9 | 19 | 39 | -20 | 15 | T B B B H B |
11 | Chatham Town (W) | 15 | 0 | 5 | 10 | 10 | 47 | -37 | 5 | H H B B B B |
12 | London Bees (W) | 16 | 0 | 2 | 14 | 10 | 57 | -47 | 2 | H B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh