Đối đầu London Bees (W) vs Plymouth Argyle (W), 20h00 ngày 31/3
Kết quả London Bees (W) vs Plymouth Argyle (W)
Đối đầu London Bees (W) vs Plymouth Argyle (W)
Phong độ London Bees Nữ gần đây
Phong độ Plymouth Argyle Nữ gần đây
Miền nam nữ nước anh 2024-2025: London Bees (W) vs Plymouth Argyle (W)
-
Giải đấu: Miền nam nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/3/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu London Bees (W) vs Plymouth Argyle (W) trước đây
-
05/11/2023Plymouth Argyle (W)5 - 1London Bees (W)2 - 0L
-
05/02/2023London Bees (W)1 - 2Plymouth Argyle (W)0 - 1L
-
04/09/2022Plymouth Argyle (W)1 - 2London Bees (W)0 - 2W
-
01/05/2022London Bees (W)2 - 2Plymouth Argyle (W)1 - 0D
-
05/12/2021Plymouth Argyle (W)0 - 3London Bees (W)0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu London Bees (W) vs Plymouth Argyle (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu London Bees (W) vs Plymouth Argyle (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu London Bees (W) vs Plymouth Argyle (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Miền nam nữ nước anh | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu London Bees (W) vs Plymouth Argyle (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
London Bees (W) (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
London Bees (W) (sân khách) | 3 | 2 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận London Bees (W) thắng
Bại: là số trận London Bees (W) thua
Thắng: là số trận London Bees (W) thắng
Bại: là số trận London Bees (W) thua
BXH Vòng Bảng Miền nam nữ nước anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội London Bees (W) và Plymouth Argyle (W) trên Bảng xếp hạng của Miền nam nữ nước anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền nam nữ nước anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth (W) | 18 | 17 | 0 | 1 | 70 | 7 | 63 | 51 | T T T T T T |
2 | Hashtag United (W) | 18 | 14 | 1 | 3 | 36 | 15 | 21 | 43 | T B T T T H |
3 | Rugby Borough (W) | 18 | 12 | 0 | 6 | 43 | 26 | 17 | 36 | T T B T T B |
4 | Oxford United (W) | 18 | 11 | 1 | 6 | 34 | 25 | 9 | 34 | B B B T T T |
5 | Ipswich Town (W) | 17 | 10 | 2 | 5 | 56 | 21 | 35 | 32 | B H T T B T |
6 | Milton Keynes Dons (W) | 18 | 9 | 3 | 6 | 32 | 26 | 6 | 30 | B H T T B T |
7 | Cardiff City (W) | 19 | 6 | 4 | 9 | 26 | 38 | -12 | 22 | T T B T B B |
8 | Cheltenham Town (W) | 19 | 6 | 3 | 10 | 30 | 46 | -16 | 21 | B H B T B T |
9 | Billericay Town (W) | 18 | 4 | 5 | 9 | 36 | 37 | -1 | 17 | B H T B B B |
10 | Plymouth Argyle (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 31 | 58 | -27 | 17 | B T B B B H |
11 | Chatham Town (W) | 18 | 0 | 6 | 12 | 12 | 55 | -43 | 6 | B B B B H B |
12 | London Bees (W) | 19 | 0 | 3 | 16 | 15 | 67 | -52 | 3 | B B B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh