Đối đầu Manchester City U21 vs Sunderland U21, 02h00 ngày 12/3
Kết quả Manchester City U21 vs Sunderland U21
Đối đầu Manchester City U21 vs Sunderland U21
Phong độ Manchester City U21 gần đây
Phong độ Sunderland U21 gần đây
England U21 Premier League 2024-2025: Manchester City U21 vs Sunderland U21
-
Giải đấu: England U21 Premier LeagueMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/3/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Manchester City U21 vs Sunderland U21 trước đây
-
12/03/2016Manchester City U211 - 1Sunderland U210 - 1D
-
20/09/2015Sunderland U213 - 0Manchester City U212 - 0L
-
27/01/2015Sunderland U211 - 0Manchester City U210 - 0L
-
27/08/2014Manchester City U211 - 1Sunderland U211 - 1D
-
29/03/2014Manchester City U216 - 2Sunderland U214 - 1W
-
27/08/2015Manchester City U210 - 1Sunderland U210 - 0L
-
06/12/2014Manchester City U212 - 4Sunderland U211 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Manchester City U21 vs Sunderland U21
- Thống kê lịch sử đối đầu Manchester City U21 vs Sunderland U21: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manchester City U21 vs Sunderland U21: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
England U21 Premier League | 5 | 1 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
cúp u21 liên đoàn anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Manchester City U21 vs Sunderland U21: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Manchester City U21 (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Manchester City U21 (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Manchester City U21 thắng
Bại: là số trận Manchester City U21 thua
Thắng: là số trận Manchester City U21 thắng
Bại: là số trận Manchester City U21 thua
BXH Vòng Bảng England U21 Premier League mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Manchester City U21 và Sunderland U21 trên Bảng xếp hạng của England U21 Premier League mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH England U21 Premier League 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tottenham U21 | 14 | 11 | 2 | 1 | 41 | 17 | 24 | 35 | T T T H B H |
2 | West Ham U21 | 16 | 10 | 3 | 3 | 43 | 23 | 20 | 33 | T T B H T B |
3 | Fulham U21 | 16 | 9 | 4 | 3 | 42 | 22 | 20 | 31 | T B B H T T |
4 | Arsenal U21 | 16 | 9 | 4 | 3 | 38 | 24 | 14 | 31 | B H T B T H |
5 | Chelsea U21 | 16 | 9 | 2 | 5 | 43 | 27 | 16 | 29 | T T T T B T |
6 | Liverpool U21 | 15 | 8 | 3 | 4 | 28 | 22 | 6 | 27 | B T T T B H |
7 | Brighton U21 | 16 | 8 | 3 | 5 | 32 | 29 | 3 | 27 | T B T B H T |
8 | Wolverhampton U21 | 15 | 7 | 3 | 5 | 32 | 27 | 5 | 24 | B T T H T H |
9 | Middlesbrough U21 | 15 | 7 | 3 | 5 | 28 | 29 | -1 | 24 | B B B B T T |
10 | Reading U21 | 15 | 7 | 3 | 5 | 25 | 32 | -7 | 24 | H T B T B H |
11 | Sunderland U21 | 13 | 6 | 3 | 4 | 28 | 21 | 7 | 21 | T B T T B H |
12 | Manchester United U21 | 14 | 6 | 2 | 6 | 44 | 34 | 10 | 20 | T B T T B B |
13 | Norwich City U21 | 16 | 6 | 2 | 8 | 38 | 35 | 3 | 20 | B B B H B T |
14 | Crystal Palace U21 | 14 | 6 | 2 | 6 | 35 | 32 | 3 | 20 | T B H T H T |
15 | Stoke City U21 | 16 | 6 | 1 | 9 | 33 | 47 | -14 | 19 | B B T H B B |
16 | Aston Villa U21 | 13 | 5 | 3 | 5 | 29 | 28 | 1 | 18 | H B T T H T |
17 | Southampton U21 | 15 | 5 | 2 | 8 | 33 | 38 | -5 | 17 | T B T B H T |
18 | Blackburn Rovers U21 | 15 | 5 | 2 | 8 | 30 | 49 | -19 | 17 | T H T T T B |
19 | Nottingham Forest U21 | 13 | 4 | 4 | 5 | 18 | 25 | -7 | 16 | B B B T T B |
20 | West Bromwich U21 | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | T B B T H B |
21 | Everton U21 | 15 | 4 | 3 | 8 | 22 | 31 | -9 | 15 | B H B B T T |
22 | Derby County U21 | 15 | 4 | 1 | 10 | 23 | 28 | -5 | 13 | B B B T B T |
23 | Leicester City U21 | 15 | 3 | 4 | 8 | 22 | 31 | -9 | 13 | H B B H T B |
24 | Manchester City U21 | 15 | 2 | 5 | 8 | 25 | 42 | -17 | 11 | B B H H B T |
25 | Leeds United U21 | 14 | 3 | 2 | 9 | 17 | 34 | -17 | 11 | B B H B B B |
26 | Newcastle U21 | 13 | 2 | 4 | 7 | 18 | 32 | -14 | 10 | B H B B H B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh