Đối đầu Sheffield Wednesday vs Norwich City, 01h45 ngày 10/4
Kết quả Sheffield Wednesday vs Norwich City
Nhận định Sheffield Wed vs Norwich City, 1h45 ngày 10/4
Đối đầu Sheffield Wednesday vs Norwich City
Phong độ Sheffield Wednesday gần đây
Phong độ Norwich City gần đây
Hạng nhất Anh 2024-2025: Sheffield Wednesday vs Norwich City
-
Giải đấu: Hạng nhất AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/4/2024 01:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Norwich City trước đây
-
14/12/2023Norwich City3 - 1Sheffield Wednesday1 - 1L
-
14/03/2021Sheffield Wednesday1 - 2Norwich City1 - 0L
-
05/12/2020Norwich City2 - 1Sheffield Wednesday0 - 0L
-
20/04/2019Norwich City2 - 2Sheffield Wednesday1 - 1D
-
03/11/2018Sheffield Wednesday0 - 4Norwich City0 - 0L
-
06/05/2018Sheffield Wednesday5 - 1Norwich City2 - 0W
-
10/12/2017Norwich City3 - 1Sheffield Wednesday0 - 1L
-
04/03/2017Sheffield Wednesday5 - 1Norwich City3 - 1W
-
13/08/2016Norwich City0 - 0Sheffield Wednesday0 - 0D
-
06/04/2015Norwich City2 - 0Sheffield Wednesday2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sheffield Wednesday vs Norwich City
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Norwich City: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Norwich City: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Anh | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sheffield Wednesday vs Norwich City: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sheffield Wednesday (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Sheffield Wednesday (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sheffield Wednesday thắng
Bại: là số trận Sheffield Wednesday thua
Thắng: là số trận Sheffield Wednesday thắng
Bại: là số trận Sheffield Wednesday thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sheffield Wednesday và Norwich City trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leicester City | 40 | 28 | 4 | 8 | 79 | 36 | 43 | 88 | B T H B T T |
2 | Ipswich Town | 41 | 26 | 9 | 6 | 84 | 52 | 32 | 87 | T B T T T B |
3 | Leeds United | 41 | 26 | 8 | 7 | 76 | 33 | 43 | 86 | T T T H T B |
4 | Southampton | 39 | 22 | 9 | 8 | 76 | 51 | 25 | 75 | B T T H B H |
5 | West Bromwich(WBA) | 41 | 19 | 12 | 10 | 64 | 41 | 23 | 69 | H T T H H H |
6 | Norwich City | 41 | 20 | 7 | 14 | 73 | 58 | 15 | 67 | B T T T B T |
7 | Coventry City | 40 | 17 | 12 | 11 | 65 | 47 | 18 | 63 | B T T T B T |
8 | Middlesbrough | 41 | 18 | 7 | 16 | 58 | 53 | 5 | 61 | T T H H T T |
9 | Hull City | 40 | 17 | 10 | 13 | 57 | 52 | 5 | 61 | H H H B B T |
10 | Preston North End | 40 | 17 | 9 | 14 | 52 | 55 | -3 | 60 | H B T T B H |
11 | Cardiff City | 41 | 17 | 5 | 19 | 46 | 57 | -11 | 56 | T T B B T B |
12 | Bristol City | 41 | 15 | 9 | 17 | 44 | 45 | -1 | 54 | B T B T T H |
13 | Sunderland A.F.C | 41 | 15 | 7 | 19 | 51 | 50 | 1 | 52 | B B H T B H |
14 | Watford | 41 | 12 | 15 | 14 | 57 | 55 | 2 | 51 | H B T H H H |
15 | Swansea City | 41 | 12 | 11 | 18 | 49 | 62 | -13 | 47 | H B T H B B |
16 | Blackburn Rovers | 41 | 12 | 10 | 19 | 56 | 66 | -10 | 46 | H H H B T H |
17 | Queens Park Rangers (QPR) | 41 | 12 | 10 | 19 | 39 | 53 | -14 | 46 | H B H T T B |
18 | Stoke City | 41 | 12 | 10 | 19 | 40 | 56 | -16 | 46 | B T B T H H |
19 | Plymouth Argyle | 41 | 11 | 11 | 19 | 56 | 65 | -9 | 44 | B H B B B T |
20 | Millwall | 41 | 11 | 11 | 19 | 38 | 54 | -16 | 44 | H T B H B B |
21 | Huddersfield Town | 41 | 9 | 16 | 16 | 45 | 65 | -20 | 43 | B B H B H T |
22 | Birmingham City | 41 | 11 | 9 | 21 | 45 | 63 | -18 | 42 | B B B B T B |
23 | Sheffield Wednesday | 41 | 12 | 6 | 23 | 33 | 64 | -31 | 42 | T B B H B T |
24 | Rotherham United | 41 | 4 | 11 | 26 | 32 | 82 | -50 | 23 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh