Đối đầu Stourbridge (W) vs Nottingham Forest (W), 20h00 ngày 07/4
Kết quả Stourbridge (W) vs Nottingham Forest (W)
Đối đầu Stourbridge (W) vs Nottingham Forest (W)
Phong độ Stourbridge Nữ gần đây
Phong độ Nottingham Forest Nữ gần đây
Miền bắc nữ nước anh 2024-2025: Stourbridge (W) vs Nottingham Forest (W)
-
Giải đấu: Miền bắc nữ nước anhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/4/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Stourbridge (W) vs Nottingham Forest (W) trước đây
-
20/08/2023Nottingham Forest (W)7 - 0Stourbridge (W)6 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Stourbridge (W) vs Nottingham Forest (W)
- Thống kê lịch sử đối đầu Stourbridge (W) vs Nottingham Forest (W): thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stourbridge (W) vs Nottingham Forest (W): theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Miền bắc nữ nước anh | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Stourbridge (W) vs Nottingham Forest (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Stourbridge (W) (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stourbridge (W) (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Stourbridge (W) thắng
Bại: là số trận Stourbridge (W) thua
Thắng: là số trận Stourbridge (W) thắng
Bại: là số trận Stourbridge (W) thua
BXH Vòng Bảng Miền bắc nữ nước anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Stourbridge (W) và Nottingham Forest (W) trên Bảng xếp hạng của Miền bắc nữ nước anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Miền bắc nữ nước anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Newcastle (W) | 18 | 16 | 1 | 1 | 64 | 11 | 53 | 49 | T T T T T T |
2 | Burnley (W) | 17 | 12 | 3 | 2 | 46 | 16 | 30 | 39 | B T H T T T |
3 | Nottingham Forest (W) | 17 | 12 | 2 | 3 | 49 | 15 | 34 | 38 | T T H T T H |
4 | Wolverhampton Wanderers WFC (W) | 16 | 9 | 2 | 5 | 38 | 16 | 22 | 29 | B T B T T T |
5 | Derby County (W) | 20 | 8 | 3 | 9 | 37 | 27 | 10 | 27 | B B H B T H |
6 | West Bromwich WFC (W) | 19 | 8 | 2 | 9 | 27 | 35 | -8 | 26 | T H T T B T |
7 | Stoke City (W) | 17 | 7 | 3 | 7 | 32 | 33 | -1 | 24 | T B T T B H |
8 | Liverpool Feds (W) | 17 | 6 | 4 | 7 | 27 | 37 | -10 | 22 | T T H B H B |
9 | Halifax Town (W) | 15 | 4 | 6 | 5 | 21 | 28 | -7 | 18 | T B H B H H |
10 | Stourbridge (W) | 19 | 4 | 3 | 12 | 24 | 67 | -43 | 15 | B B B B B B |
11 | Huddersfield (W) | 17 | 2 | 2 | 13 | 15 | 45 | -30 | 8 | B B B H H B |
12 | Fylde LFC (W) | 18 | 0 | 3 | 15 | 16 | 66 | -50 | 3 | B B B B B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh