Đối đầu Rotherham United vs Southampton, 22h00 ngày 03/2

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025: Rotherham United vs Southampton

  • Rotherham United
    Giải đấu: Hạng nhất Anh
    Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025
    Thời gian: 03/2/2024 22:00
    Số phút bù giờ:
    Southampton

Lịch sử đối đầu Rotherham United vs Southampton trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Rotherham United vs Southampton

- Thống kê lịch sử đối đầu Rotherham United vs Southampton: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
2 1 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rotherham United vs Southampton: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Anh 1 0 1 0
Cúp Liên Đoàn Anh 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Rotherham United vs Southampton: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Rotherham United (sân nhà) 1 1 0 0
Rotherham United (sân khách) 1 0 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Rotherham United thắng
Bại: là số trận Rotherham United thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Anh mùa 2024-2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Rotherham UnitedSouthampton trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Anh 2024-2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leicester City 29 22 3 4 59 23 36 69 H T T B H T
2 Ipswich Town 28 17 8 3 51 35 16 59 B H H H T H
3 Southampton 28 17 7 4 53 32 21 58 T T T H T T
4 Leeds United 29 17 6 6 51 26 25 57 B B T T T T
5 West Bromwich(WBA) 28 13 6 9 40 27 13 45 B T T B T B
6 Coventry City 29 11 11 7 45 32 13 44 T H T T T H
7 Sunderland A.F.C 29 13 4 12 40 32 8 43 T H T B B T
8 Hull City 28 12 6 10 42 38 4 42 B B T B B T
9 Watford 29 10 11 8 45 38 7 41 B H H T H H
10 Norwich City 29 12 5 12 46 44 2 41 B B H T T B
11 Middlesbrough 28 12 4 12 42 41 1 40 T B T B T H
12 Preston North End 29 11 6 12 35 47 -12 39 T B B T B H
13 Bristol City 29 10 8 11 33 33 0 38 T H B B H H
14 Cardiff City 28 11 4 13 35 39 -4 37 T H B T B B
15 Plymouth Argyle 28 8 9 11 47 47 0 33 H H B H H T
16 Millwall 29 8 9 12 30 37 -7 33 T T T B B H
17 Swansea City 29 8 9 12 39 47 -8 33 B H T H B B
18 Blackburn Rovers 28 10 3 15 41 53 -12 33 B B B H B H
19 Stoke City 29 8 8 13 28 37 -9 32 T H H T B B
20 Birmingham City 28 8 8 12 34 44 -10 32 H B H B H T
21 Huddersfield Town 29 5 13 11 29 47 -18 28 T B B H H H
22 Queens Park Rangers (QPR) 29 6 7 16 25 40 -15 25 B H B B T H
23 Sheffield Wednesday 29 6 5 18 22 46 -24 23 B T T B B H
24 Rotherham United 28 3 10 15 25 52 -27 19 B T H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Degrade Team
Cập nhật: