Đối đầu Yeovil Town vs Torquay United, 22h00 ngày 29/3
Kết quả Yeovil Town vs Torquay United
Đối đầu Yeovil Town vs Torquay United
Phong độ Yeovil Town gần đây
Phong độ Torquay United gần đây
hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025: Yeovil Town vs Torquay United
-
Giải đấu: hạng 5 phía Nam AnhMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/3/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yeovil Town vs Torquay United trước đây
-
18/11/2023Torquay United2 - 1Yeovil Town1 - 0L
-
08/11/2023Torquay United1 - 3Yeovil Town0 - 2W
-
01/01/2023Yeovil Town2 - 0Torquay United0 - 0W
-
26/12/2022Torquay United1 - 1Yeovil Town1 - 0D
-
02/01/2022Yeovil Town1 - 2Torquay United0 - 0L
-
26/12/2021Torquay United3 - 0Yeovil Town0 - 0L
-
02/01/2021Yeovil Town2 - 1Torquay United0 - 0W
-
26/12/2020Torquay United6 - 1Yeovil Town4 - 0L
-
01/01/2020Torquay United0 - 2Yeovil Town0 - 1W
-
26/12/2019Yeovil Town6 - 2Torquay United3 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Yeovil Town vs Torquay United
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeovil Town vs Torquay United: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeovil Town vs Torquay United: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Vase | 1 | 0 | 0 | 1 |
hạng 5 phía Nam Anh | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 5 Anh | 8 | 4 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yeovil Town vs Torquay United: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yeovil Town (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Yeovil Town (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yeovil Town thắng
Bại: là số trận Yeovil Town thua
Thắng: là số trận Yeovil Town thắng
Bại: là số trận Yeovil Town thua
BXH Vòng Bảng hạng 5 phía Nam Anh mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yeovil Town và Torquay United trên Bảng xếp hạng của hạng 5 phía Nam Anh mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH hạng 5 phía Nam Anh 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Yeovil Town | 40 | 25 | 8 | 7 | 69 | 40 | 29 | 83 | T H B B H T |
2 | Chelmsford City | 41 | 22 | 10 | 9 | 67 | 39 | 28 | 76 | T B T B T T |
3 | Braintree Town | 40 | 19 | 11 | 10 | 56 | 38 | 18 | 68 | H H T T H B |
4 | Hampton Richmond Borough | 39 | 19 | 10 | 10 | 58 | 47 | 11 | 67 | T T T T H B |
5 | Maidstone United | 39 | 19 | 10 | 10 | 56 | 46 | 10 | 67 | T H B T T T |
6 | Worthing | 40 | 20 | 6 | 14 | 84 | 65 | 19 | 66 | B T B B B H |
7 | St Albans City | 40 | 19 | 6 | 15 | 70 | 57 | 13 | 63 | H H T T B B |
8 | Farnborough Town | 41 | 17 | 12 | 12 | 69 | 62 | 7 | 63 | T T T T T T |
9 | Aveley | 41 | 18 | 9 | 14 | 58 | 54 | 4 | 63 | B H B T B T |
10 | Bath City | 39 | 17 | 11 | 11 | 63 | 47 | 16 | 62 | B H B T B H |
11 | Chippenham Town | 40 | 15 | 12 | 13 | 58 | 53 | 5 | 57 | B B T T T T |
12 | Slough Town | 39 | 15 | 11 | 13 | 68 | 60 | 8 | 56 | T T H B H H |
13 | Tonbridge Angels | 41 | 15 | 10 | 16 | 61 | 58 | 3 | 55 | B T H B T T |
14 | Torquay United | 39 | 16 | 6 | 17 | 61 | 66 | -5 | 54 | H H T B B T |
15 | Weymouth | 39 | 12 | 14 | 13 | 55 | 58 | -3 | 50 | H H T B H T |
16 | Weston Super Mare | 38 | 14 | 6 | 18 | 52 | 62 | -10 | 48 | T T B B B B |
17 | Hemel Hempstead Town | 40 | 12 | 9 | 19 | 47 | 61 | -14 | 45 | B B B B B H |
18 | Welling United | 40 | 10 | 14 | 16 | 52 | 69 | -17 | 44 | H B T T H B |
19 | Truro City | 36 | 12 | 7 | 17 | 48 | 55 | -7 | 43 | T B T H B H |
20 | Dartford | 40 | 10 | 10 | 20 | 49 | 62 | -13 | 40 | B B B B H H |
21 | Taunton Town | 36 | 9 | 13 | 14 | 41 | 56 | -15 | 40 | B T T B B B |
22 | Eastbourne Borough | 40 | 10 | 9 | 21 | 42 | 66 | -24 | 39 | B T H T H H |
23 | Havant Waterlooville | 40 | 9 | 6 | 25 | 47 | 77 | -30 | 33 | B T H T H B |
24 | Dover Athletic | 40 | 3 | 14 | 23 | 37 | 70 | -33 | 23 | B B B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Degrade Team
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh