Kết quả Everton vs Brentford, 23h30 ngày 27/04
Kết quả Everton vs Brentford
Nhận định Everton vs Brentford, 23h30 ngày 27/4
Đối đầu Everton vs Brentford
Lịch phát sóng Everton vs Brentford
Phong độ Everton gần đây
Phong độ Brentford gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202423:30
-
Everton 11Brentford 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.75
1.00U 2.75
0.881
2.25X
3.702
2.88Hiệp 1+0
0.70-0
1.20O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton vs Brentford
-
Sân vận động: Goodison Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 35
-
Everton vs Brentford: Diễn biến chính
-
43'0-0Sergio Reguilón
-
60'Idrissa Gana Gueye1-0
-
67'1-0Mikkel Damsgaard
Vitaly Janelt -
68'1-0Keane Lewis-Potter
Yoane Wissa -
74'James Tarkowski1-0
-
77'1-0Kevin Schade
Sergio Reguilón -
78'Amadou Onana
Idrissa Gana Gueye1-0 -
78'1-0Yegor Yarmolyuk
Christian Norgaard -
84'1-0Mads Roerslev Rasmussen
Kristoffer Ajer -
90'Michael Vincent Keane
Youssef Chermiti1-0 -
90'1-0Bryan Mbeumo
-
Everton vs Brentford: Đội hình chính và dự bị
-
Everton4-4-1-11Jordan Pickford18Ashley Young32Jarrad Branthwaite6James Tarkowski22Ben Godfrey7Dwight Mcneil37James Garner27Idrissa Gana Gueye11Jack Harrison16Abdoulaye Doucoure28Youssef Chermiti19Bryan Mbeumo17Ivan Toney11Yoane Wissa8Mathias Jensen6Christian Norgaard27Vitaly Janelt20Kristoffer Ajer22Nathan Collins5Ethan Pinnock12Sergio Reguilón1Mark Flekken
- Đội hình dự bị
-
8Amadou Onana5Michael Vincent Keane10Arnaut Danjuma Adam Groeneveld12Joao Virginia21Andre Filipe Tavares Gomes31Andy Lonergan58Mackenzie Hunt51Lewis Warrington86Jenson MetcalfeMads Roerslev Rasmussen 30Mikkel Damsgaard 24Kevin Schade 9Keane Lewis-Potter 23Yegor Yarmolyuk 33Mathias Zanka Jorgensen 13Hakon Rafn Valdimarsson 31Saman Ghoddos 14Frank Ogochukwu Onyeka 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sean DycheThomas Frank
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton vs Brentford: Số liệu thống kê
-
EvertonBrentford
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
8Cản sút4
-
-
14Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
412Số đường chuyền449
-
-
77%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
38Đánh đầu28
-
-
18Đánh đầu thành công15
-
-
4Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
2Thay người5
-
-
5Đánh chặn5
-
-
20Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách10
-
-
91Pha tấn công95
-
-
56Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh