Kết quả Liverpool vs Nottingham Forest, 21h00 ngày 29/10
Kết quả Liverpool vs Nottingham Forest
Nhận định Liverpool vs Nottingham, vòng 10 Ngoại hạng Anh 21h00 ngày 29/10/2023
Đối đầu Liverpool vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Liverpool vs Nottingham Forest
Phong độ Liverpool gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/10/202321:00
-
Liverpool 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
1.02+1.75
0.84O 3.25
0.82U 3.25
0.981
1.23X
5.802
8.10Hiệp 1-0.75
1.02+0.75
0.78O 1.5
1.07U 1.5
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Liverpool vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Anfield
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Ngoại Hạng Anh 2023-2024 » vòng 10
-
Liverpool vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
19'Trent Arnold0-0
-
31'Diogo Jota1-0
-
33'1-0Orel Mangala
-
35'Darwin Gabriel Nunez Ribeiro (Assist:Dominik Szoboszlai)2-0
-
52'2-0Nicolas Dominguez
-
58'Alexis Mac Allister2-0
-
58'Cody Gakpo
Diogo Jota2-0 -
59'Harvey Elliott
Ryan Jiro Gravenberch2-0 -
69'2-0Ryan Yates
Nicolas Dominguez -
69'2-0Harry Toffolo
Ola Aina -
69'2-0Taiwo Awoniyi
Willy Boly -
77'Mohamed Salah Ghaly (Assist:Dominik Szoboszlai)3-0
-
80'Wataru Endo
Darwin Gabriel Nunez Ribeiro3-0 -
83'3-0Neco Williams
Morgan Gibbs White -
83'3-0Andrey Santos
Orel Mangala -
89'Joseph Gomez
Trent Arnold3-0 -
90'3-0Ibrahim Sangare
-
90'Cody Gakpo Goal Disallowed3-0
-
Liverpool vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Liverpool4-3-31Alisson Becker21Konstantinos Tsimikas4Virgil van Dijk5Ibrahima Konate66Trent Arnold38Ryan Jiro Gravenberch10Alexis Mac Allister8Dominik Szoboszlai20Diogo Jota9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro11Mohamed Salah Ghaly21Anthony Elanga10Morgan Gibbs White5Orel Mangala6Ibrahim Sangare16Nicolas Dominguez24Serge Aurier30Willy Boly19Moussa Niakhate40Murillo43Ola Aina1Matt Turner
- Đội hình dự bị
-
3Wataru Endo18Cody Gakpo2Joseph Gomez19Harvey Elliott32Joel Matip62Caoimhin Kelleher13Adrian San Miguel del Castillo44Luke Chambers53James McconnellAndrey Santos 12Taiwo Awoniyi 9Harry Toffolo 15Ryan Yates 22Neco Williams 7Odisseas Vlachodimos 23Nuno Tavares 3Cheikhou Kouyate 8Joe Worrall 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Liverpool vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
LiverpoolNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút4
-
-
16Sút Phạt10
-
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
715Số đường chuyền257
-
-
90%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
28Đánh đầu32
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn9
-
-
19Ném biên7
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
137Pha tấn công75
-
-
71Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Manchester City | 38 | 28 | 7 | 3 | 96 | 34 | 62 | 91 | T T T T T T |
2 | Arsenal | 38 | 28 | 5 | 5 | 91 | 29 | 62 | 89 | T T T T T T |
3 | Liverpool | 38 | 24 | 10 | 4 | 86 | 41 | 45 | 82 | T B H T H T |
4 | Aston Villa | 38 | 20 | 8 | 10 | 76 | 61 | 15 | 68 | T T H B H B |
5 | Tottenham Hotspur | 38 | 20 | 6 | 12 | 74 | 61 | 13 | 66 | B B B T B T |
6 | Chelsea | 38 | 18 | 9 | 11 | 77 | 63 | 14 | 63 | H T T T T T |
7 | Newcastle United | 38 | 18 | 6 | 14 | 85 | 62 | 23 | 60 | B T T H B T |
8 | Manchester United | 38 | 18 | 6 | 14 | 57 | 58 | -1 | 60 | T H B B T T |
9 | West Ham United | 38 | 14 | 10 | 14 | 60 | 74 | -14 | 52 | B B H B T B |
10 | Crystal Palace | 38 | 13 | 10 | 15 | 57 | 58 | -1 | 49 | T T H T T T |
11 | Brighton Hove Albion | 38 | 12 | 12 | 14 | 55 | 62 | -7 | 48 | B B T H B B |
12 | AFC Bournemouth | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 67 | -13 | 48 | B T T B B B |
13 | Fulham | 38 | 13 | 8 | 17 | 55 | 61 | -6 | 47 | T B H H B T |
14 | Wolves | 38 | 13 | 7 | 18 | 50 | 65 | -15 | 46 | B B T B B B |
15 | Everton | 38 | 13 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 40 | T T T H T B |
16 | Brentford | 38 | 10 | 9 | 19 | 56 | 65 | -9 | 39 | T T B H T B |
17 | Nottingham Forest | 38 | 9 | 9 | 20 | 49 | 67 | -18 | 32 | H B B T B T |
18 | Luton Town | 38 | 6 | 8 | 24 | 52 | 85 | -33 | 26 | B B B H B B |
19 | Burnley | 38 | 5 | 9 | 24 | 41 | 78 | -37 | 24 | H T H B B B |
20 | Sheffield United | 38 | 3 | 7 | 28 | 35 | 104 | -69 | 16 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh