Kết quả Aston Villa vs Brentford, 03h15 ngày 05/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14

  • Aston Villa vs Brentford: Diễn biến chính

  • 21'
    Morgan Rogers (Assist:Ollie Watkins) goal 
    1-0
  • 25'
    1-0
    Ethan Pinnock
  • 28'
    Ollie Watkins goal 
    2-0
  • 34'
    Matthew Cash goal 
    3-0
  • 49'
    3-0
    Nathan Collins
  • 54'
    3-1
    goal Mikkel Damsgaard
  • 64'
    3-1
     Edmond-Paris Maghoma
     Yegor Yarmolyuk
  • 65'
    Jhon Durán  
    Ollie Watkins  
    3-1
  • 65'
    Jaden Philogene-Bidace  
    Leon Bailey  
    3-1
  • 65'
    Jhon Durán
    3-1
  • 71'
    3-1
     Igor Thiago Nascimento Rodrigues
     Yoane Wissa
  • 71'
    3-1
     Fabio Carvalho
     Kevin Schade
  • 71'
    Ross Barkley  
    Boubacar Kamara  
    3-1
  • 80'
    3-1
     Mads Roerslev Rasmussen
     Keane Lewis-Potter
  • 82'
    Matthew Cash
    3-1
  • 87'
    Emiliano Buendia Stati  
    Morgan Rogers  
    3-1
  • 88'
    Ian Maatsen  
    John McGinn  
    3-1
  • Aston Villa vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Aston Villa4-2-3-1
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    12
    Lucas Digne
    5
    Tyrone Mings
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    2
    Matthew Cash
    8
    Youri Tielemans
    44
    Boubacar Kamara
    27
    Morgan Rogers
    7
    John McGinn
    31
    Leon Bailey
    11
    Ollie Watkins
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    7
    Kevin Schade
    18
    Yegor Yarmolyuk
    27
    Vitaly Janelt
    24
    Mikkel Damsgaard
    4
    Sepp Van Den Berg
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    23
    Keane Lewis-Potter
    1
    Mark Flekken
    Brentford4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 10Emiliano Buendia Stati
    9Jhon Durán
    22Ian Maatsen
    6Ross Barkley
    19Jaden Philogene-Bidace
    3Diego Carlos
    26Lamare Bogarde
    14Pau Torres
    25Robin Olsen
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Fabio Carvalho 14
    Edmond-Paris Maghoma 32
    Igor Thiago Nascimento Rodrigues 9
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Ben Mee 16
    Ryan Trevitt 28
    Yunus Emre Konak 26
    Jayden Meghoma 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Unai Emery Etxegoien
    Thomas Frank
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Aston Villa vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Aston Villa
    Brentford
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 10
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 387
    Số đường chuyền
    401
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu
    36
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    16
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 23
    Long pass
    31
  •  
     
  • 77
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    43
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 29 16 10 3 53 24 29 58 T T B H H T
3 Nottingham Forest 29 16 6 7 49 35 14 54 T B B H T T
4 Chelsea 29 14 7 8 53 37 16 49 T B B T T B
5 Manchester City 29 14 6 9 55 40 15 48 B T B T B H
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 29 12 11 6 48 42 6 47 B T T T T H
8 Fulham 29 12 9 8 43 38 5 45 T T B T B T
9 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
10 AFC Bournemouth 29 12 8 9 48 36 12 44 B T B B H B
11 Brentford 29 12 5 12 50 45 5 41 B T T H B T
12 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
13 Manchester United 29 10 7 12 37 40 -3 37 B B H T H T
14 Tottenham Hotspur 29 10 4 15 55 43 12 34 T T T B H B
15 Everton 29 7 13 9 32 36 -4 34 H T H H H H
16 West Ham United 29 9 7 13 33 49 -16 34 B B T T B H
17 Wolves 29 7 5 17 40 58 -18 26 T B T B H T
18 Ipswich Town 29 3 8 18 28 62 -34 17 B H B B B B
19 Leicester City 29 4 5 20 25 65 -40 17 B B B B B B
20 Southampton 29 2 3 24 21 70 -49 9 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation