Kết quả Aston Villa vs Manchester City, 19h30 ngày 21/12
Kết quả Aston Villa vs Manchester City
Soi kèo phạt góc Aston Villa vs Manchester City, 19h30 ngày 21/12
Lịch phát sóng Aston Villa vs Manchester City
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202419:30
-
Aston Villa 22Manchester City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.28-0
0.67O 2.75
0.95U 2.75
0.951
1.05X
12.002
61.00Hiệp 1+0.25
0.10-0.25
5.26O 1.5
7.69U 1.5
0.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Manchester City
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Aston Villa vs Manchester City: Diễn biến chính
-
16'Jhon Durán (Assist:Morgan Rogers)1-0
-
37'Matthew Cash1-0
-
45'Damian Emiliano Martinez Romero1-0
-
46'1-0Kyle Walker
John Stones -
47'1-0Rico Lewis
-
65'Morgan Rogers (Assist:John McGinn)2-0
-
Aston Villa vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero12Lucas Digne14Pau Torres4Ezri Konsa Ngoyo2Matthew Cash24Amadou Onana44Boubacar Kamara27Morgan Rogers8Youri Tielemans7John McGinn9Jhon Durán9Erling Haaland20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva47Phil Foden10Jack Grealish19Ilkay Gundogan8Mateo Kovacic82Rico Lewis25Manuel Akanji5John Stones24Josko Gvardiol18Stefan Ortega
- Đội hình dự bị
-
10Emiliano Buendia Stati31Leon Bailey22Ian Maatsen26Lamare Bogarde25Robin Olsen6Ross Barkley5Tyrone Mings11Ollie Watkins20Kosta NedeljkovicKyle Walker 2Kevin De Bruyne 17Jeremy Doku 11Savio Moreira de Oliveira 26Nathan Ake 6James Mcatee 87Nico OReilly 75Scott Carson 33Jahmai Simpson-Pusey 66
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Aston VillaManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút0
-
-
3Sút Phạt12
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
287Số đường chuyền412
-
-
88%Chuyền chính xác93%
-
-
12Phạm lỗi3
-
-
3Việt vị0
-
-
2Đánh đầu2
-
-
1Đánh đầu thành công1
-
-
3Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công5
-
-
1Đánh chặn4
-
-
9Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
6Cản phá thành công2
-
-
3Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
11Long pass19
-
-
50Pha tấn công78
-
-
22Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 15 | 11 | 3 | 1 | 31 | 13 | 18 | 36 | T T T T H H |
2 | Chelsea | 16 | 10 | 4 | 2 | 37 | 19 | 18 | 34 | H T T T T T |
3 | Arsenal | 16 | 8 | 6 | 2 | 29 | 15 | 14 | 30 | H T T T H H |
4 | Nottingham Forest | 16 | 8 | 4 | 4 | 21 | 19 | 2 | 28 | B B T B T T |
5 | Manchester City | 16 | 8 | 3 | 5 | 28 | 23 | 5 | 27 | B B B T H B |
6 | AFC Bournemouth | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 21 | 3 | 25 | B B T T T H |
7 | Aston Villa | 16 | 7 | 4 | 5 | 24 | 25 | -1 | 25 | B H B T T B |
8 | Fulham | 16 | 6 | 6 | 4 | 24 | 22 | 2 | 24 | T B H T H H |
9 | Brighton Hove Albion | 16 | 6 | 6 | 4 | 26 | 25 | 1 | 24 | T T H B H B |
10 | Tottenham Hotspur | 16 | 7 | 2 | 7 | 36 | 19 | 17 | 23 | B T H B B T |
11 | Brentford | 16 | 7 | 2 | 7 | 32 | 30 | 2 | 23 | T H T B T B |
12 | Newcastle United | 16 | 6 | 5 | 5 | 23 | 21 | 2 | 23 | T B H H B T |
13 | Manchester United | 16 | 6 | 4 | 6 | 21 | 19 | 2 | 22 | T H T B B T |
14 | West Ham United | 16 | 5 | 4 | 7 | 21 | 29 | -8 | 19 | H T B B T H |
15 | Crystal Palace | 16 | 3 | 7 | 6 | 17 | 21 | -4 | 16 | B H H T H T |
16 | Everton | 15 | 3 | 6 | 6 | 14 | 21 | -7 | 15 | B H H B T H |
17 | Leicester City | 16 | 3 | 5 | 8 | 21 | 34 | -13 | 14 | B B B T H B |
18 | Ipswich Town | 16 | 2 | 6 | 8 | 16 | 28 | -12 | 12 | T H B B B T |
19 | Wolves | 16 | 2 | 3 | 11 | 24 | 40 | -16 | 9 | T T B B B B |
20 | Southampton | 16 | 1 | 2 | 13 | 11 | 36 | -25 | 5 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh