Kết quả Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth, 02h30 ngày 26/02
Kết quả Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth
Nhận định, Soi kèo Brighton vs Bournemouth, 02h30 ngày 26/2
Đối đầu Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/02/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.99+0.25
0.89O 3
0.99U 3
0.871
2.10X
3.502
3.30Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
12'João Pedro Junqueira de Jesus1-0
-
26'1-0Alex Scott
Ryan Christie -
46'1-0Marcus Tavernier
David Brooks -
56'Jan Paul Van Hecke1-0
-
60'1-0Antoine Semenyo
-
61'1-1
Justin Kluivert (Assist:Milos Kerkez)
-
72'Yasin Ayari
Diego Gómez1-1 -
72'Danny Welbeck
João Pedro Junqueira de Jesus1-1 -
72'Jack Hinshelwood
Pervis Josue Estupinan Tenorio1-1 -
75'Danny Welbeck (Assist:Georginio Rutter)2-1
-
77'2-1Francisco Evanilson de Lima Barbosa
Dango Ouattara -
85'2-1Luis Sinisterra
James Hill -
85'Mats Wieffer
Carlos Baleba2-1 -
90'Solomon March
Georginio Rutter2-1 -
90'Mats Wieffer2-1
-
Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio4Adam Webster29Jan Paul Van Hecke2Tariq Lamptey25Diego Gómez20Carlos Baleba22Kaoru Mitoma14Georginio Rutter17Yankuba Minteh9João Pedro Junqueira de Jesus11Dango Ouattara7David Brooks19Justin Kluivert24Antoine Semenyo10Ryan Christie12Tyler Adams4Lewis Cook23James Hill2Dean Huijsen3Milos Kerkez13Kepa Arrizabalaga Revuelta
- Đội hình dự bị
-
27Mats Wieffer26Yasin Ayari41Jack Hinshelwood18Danny Welbeck7Solomon March33Matthew ORiley8Brajan Gruda39Carl Rushworth11Simon AdingraFrancisco Evanilson de Lima Barbosa 9Luis Sinisterra 17Alex Scott 8Marcus Tavernier 16Julio Cesar Soler Barreto 20Matai Akinmboni 45Will Dennis 40Daniel Jebbison 21Ben Winterburn 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc9
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút19
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút7
-
-
14Sút Phạt12
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
365Số đường chuyền469
-
-
72%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
42Đánh đầu46
-
-
18Đánh đầu thành công26
-
-
4Cứu thua2
-
-
21Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người4
-
-
16Đánh chặn14
-
-
28Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công25
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
14Long pass22
-
-
117Pha tấn công101
-
-
49Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 28 | 20 | 7 | 1 | 66 | 26 | 40 | 67 | T H T H T T |
2 | Arsenal | 27 | 15 | 9 | 3 | 51 | 23 | 28 | 54 | H T T T B H |
3 | Nottingham Forest | 27 | 14 | 6 | 7 | 44 | 33 | 11 | 48 | T B T B B H |
4 | Manchester City | 27 | 14 | 5 | 8 | 53 | 37 | 16 | 47 | T T B T B T |
5 | Chelsea | 27 | 13 | 7 | 7 | 52 | 36 | 16 | 46 | T B T B B T |
6 | Newcastle United | 27 | 13 | 5 | 9 | 46 | 38 | 8 | 44 | B T B B T B |
7 | AFC Bournemouth | 27 | 12 | 7 | 8 | 45 | 32 | 13 | 43 | T T B T B B |
8 | Brighton Hove Albion | 27 | 11 | 10 | 6 | 44 | 39 | 5 | 43 | T B B T T T |
9 | Fulham | 27 | 11 | 9 | 7 | 40 | 36 | 4 | 42 | T B T T B T |
10 | Aston Villa | 28 | 11 | 9 | 8 | 40 | 45 | -5 | 42 | H B H H T B |
11 | Brentford | 27 | 11 | 5 | 11 | 48 | 43 | 5 | 38 | B T B T T H |
12 | Crystal Palace | 27 | 9 | 9 | 9 | 35 | 33 | 2 | 36 | T B T B T T |
13 | Tottenham Hotspur | 27 | 10 | 3 | 14 | 53 | 39 | 14 | 33 | B B T T T B |
14 | Manchester United | 27 | 9 | 6 | 12 | 33 | 39 | -6 | 33 | B T B B H T |
15 | West Ham United | 27 | 9 | 6 | 12 | 32 | 47 | -15 | 33 | B H B B T T |
16 | Everton | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 34 | -4 | 32 | T T H T H H |
17 | Wolves | 27 | 6 | 4 | 17 | 37 | 56 | -19 | 22 | B B T B T B |
18 | Ipswich Town | 27 | 3 | 8 | 16 | 26 | 57 | -31 | 17 | B B B H B B |
19 | Leicester City | 27 | 4 | 5 | 18 | 25 | 61 | -36 | 17 | B T B B B B |
20 | Southampton | 27 | 2 | 3 | 22 | 19 | 65 | -46 | 9 | B B T B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh