Kết quả Brighton Hove Albion vs Arsenal, 00h30 ngày 05/01
Kết quả Brighton Hove Albion vs Arsenal
Soi kèo phạt góc Brighton vs Arsenal, 0h30 ngày 05/01
Đối đầu Brighton Hove Albion vs Arsenal
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Arsenal
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 05/01/202500:30
-
Arsenal 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.05O 2.75
0.85U 2.75
1.011
4.20X
3.602
1.83Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.98O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Arsenal
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Brighton Hove Albion vs Arsenal: Diễn biến chính
-
16'0-1Ethan Nwaneri (Assist:Mikel Merino Zazon)
-
45'0-1Ethan Nwaneri
-
46'Georginio Rutter
Matthew ORiley0-1 -
46'0-1Gabriel Teodoro Martinelli Silva
Ethan Nwaneri -
46'Yankuba Minteh
Brajan Gruda0-1 -
61'João Pedro Junqueira de Jesus1-1
-
62'Kaoru Mitoma
Simon Adingra1-1 -
64'Joel Veltman1-1
-
64'1-1Martin Odegaard
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho -
66'Adam Webster
Igor Julio dos Santos de Paulo1-1 -
82'Yankuba Minteh1-1
-
84'1-1Mikel Merino Zazon
-
90'1-1Riccardo Calafiori
-
Brighton Hove Albion vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen30Pervis Josue Estupinan Tenorio3Igor Julio dos Santos de Paulo29Jan Paul Van Hecke34Joel Veltman26Yasin Ayari20Carlos Baleba11Simon Adingra33Matthew ORiley8Brajan Gruda9João Pedro Junqueira de Jesus53Ethan Nwaneri9Gabriel Fernando de Jesus19Leandro Trossard41Declan Rice20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho23Mikel Merino Zazon5Thomas Partey2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes33Riccardo Calafiori22David Raya
- Đội hình dự bị
-
14Georginio Rutter17Yankuba Minteh22Kaoru Mitoma4Adam Webster2Tariq Lamptey10Julio Cesar Enciso15Jakub Moder7Solomon March23Jason SteeleGabriel Teodoro Martinelli Silva 11Martin Odegaard 8Norberto Murara Neto 32Jakub Kiwior 15Olexandr Zinchenko 17Myles Lewis Skelly 49Nathan Butler-Oyedeji 37Kieran Tierney 3Ismeal Kabia 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerAmatriain Arteta Mikel
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
14Sút Phạt17
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
423Số đường chuyền514
-
-
87%Chuyền chính xác88%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
0Việt vị3
-
-
22Đánh đầu28
-
-
13Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người2
-
-
12Đánh chặn7
-
-
9Ném biên10
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass21
-
-
84Pha tấn công106
-
-
36Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh