Kết quả Chelsea vs AFC Bournemouth, 02h30 ngày 15/01
Kết quả Chelsea vs AFC Bournemouth
Soi kèo phạt góc Chelsea vs Bournemouth, 2h30 ngày 15/01
Đối đầu Chelsea vs AFC Bournemouth
Lịch phát sóng Chelsea vs AFC Bournemouth
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ AFC Bournemouth gần đây
-
Thứ tư, Ngày 15/01/202502:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.05O 3.25
0.97U 3.25
0.911
1.44X
4.602
6.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 1.25
0.82U 1.25
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs AFC Bournemouth
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Chelsea vs AFC Bournemouth: Diễn biến chính
-
13'Cole Jermaine Palmer (Assist:Nicolas Jackson)1-0
-
23'1-0Justin Kluivert
James Hill -
32'Nicolas Jackson1-0
-
45'1-0Ryan Christie
-
50'1-1
Justin Kluivert
-
52'Romeo Lavia1-1
-
54'1-1David Brooks Card changed
-
55'1-1David Brooks
-
56'Reece James
Romeo Lavia1-1 -
68'1-2
Antoine Semenyo (Assist:Ryan Christie)
-
71'Oluwatosin Adarabioyo
Josh Acheampong1-2 -
81'Pedro Neto
Noni Madueke1-2 -
81'Joao Felix Sequeira
Moises Caicedo1-2 -
83'1-2Daniel Jebbison
David Brooks -
87'1-2Dean Huijsen
-
90'Reece James2-2
-
Chelsea vs AFC Bournemouth: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill34Josh Acheampong25Moises Caicedo8Enzo Fernandez45Romeo Lavia19Jadon Sancho20Cole Jermaine Palmer11Noni Madueke15Nicolas Jackson11Dango Ouattara7David Brooks10Ryan Christie24Antoine Semenyo4Lewis Cook12Tyler Adams23James Hill27Ilya Zabarnyi2Dean Huijsen3Milos Kerkez42Mark Travers
- Đội hình dự bị
-
24Reece James4Oluwatosin Adarabioyo7Pedro Neto14Joao Felix Sequeira12Filip Jorgensen27Malo Gusto40Renato De Palma Veiga18Christopher Nkunku38Marc GuiuJustin Kluivert 19Daniel Jebbison 21Will Dennis 40Matai Akinmboni 45Maxwell Kinsey-Wellings 48Ben Winterburn 47Remy Rees-Dottin 51Daniel Adu Adjei 44Dominic Sadi 49
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaAndoni Iraola Sagama
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs AFC Bournemouth: Số liệu thống kê
-
ChelseaAFC Bournemouth
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
26Tổng cú sút7
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút1
-
-
16Sút Phạt15
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
420Số đường chuyền315
-
-
83%Chuyền chính xác79%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua8
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người2
-
-
12Đánh chặn5
-
-
22Ném biên19
-
-
1Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass21
-
-
74Pha tấn công63
-
-
44Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 36 | 61 | T T T H T H |
2 | Arsenal | 25 | 15 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 47 | T H T B T B |
4 | Manchester City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 44 | T H T T B T |
5 | AFC Bournemouth | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T B T |
6 | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 43 | H H T B T B |
7 | Newcastle United | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T T B T B B |
8 | Fulham | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 5 | 39 | H B T B T T |
9 | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | -3 | 39 | T H H B H H |
10 | Brighton Hove Albion | 25 | 9 | 10 | 6 | 38 | 38 | 0 | 37 | H T T B B T |
11 | Brentford | 25 | 10 | 4 | 11 | 43 | 42 | 1 | 34 | T H B T B T |
12 | Tottenham Hotspur | 25 | 9 | 3 | 13 | 49 | 37 | 12 | 30 | B B B B T T |
13 | Crystal Palace | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T T B T B |
14 | Everton | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | B T T T H T |
15 | Manchester United | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 29 | H T B T B B |
16 | West Ham United | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 47 | -18 | 27 | B T B H B B |
17 | Wolves | 25 | 5 | 4 | 16 | 35 | 54 | -19 | 19 | B B B B T B |
18 | Ipswich Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 23 | 50 | -27 | 17 | H B B B B H |
19 | Leicester City | 25 | 4 | 5 | 16 | 25 | 55 | -30 | 17 | B B B T B B |
20 | Southampton | 25 | 2 | 3 | 20 | 19 | 57 | -38 | 9 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh