Kết quả Chelsea vs Manchester City, 22h30 ngày 18/08
Kết quả Chelsea vs Manchester City
Kèo thẻ phạt ngon ăn Chelsea vs Manchester City, 22h30 ngày 18/08
Đối đầu Chelsea vs Manchester City
Lịch phát sóng Chelsea vs Manchester City
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 18/08/202422:30
-
Chelsea 10Manchester City 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.83-0.75
1.05O 3.25
1.01U 3.25
0.851
3.70X
4.002
1.83Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.98O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs Manchester City
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 1
-
Chelsea vs Manchester City: Diễn biến chính
-
18'0-1Erling Haaland (Assist:Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva)
-
45'Nicolas Jackson Goal Disallowed0-1
-
46'0-1Phil Foden
Savio Moreira de Oliveira -
58'Pedro Neto
Christopher Nkunku0-1 -
66'0-1Erling Haaland
-
67'Marc Guiu
Nicolas Jackson0-1 -
67'Kiernan Dewsbury-Hall
Romeo Lavia0-1 -
80'Renato De Palma Veiga
Marc Cucurella0-1 -
84'0-2Mateo Kovacic
-
89'Moises Caicedo0-2
-
Chelsea vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-2-3-11Robert Sanchez3Marc Cucurella6Levi Samuels Colwill29Wesley Fofana27Malo Gusto45Romeo Lavia25Moises Caicedo18Christopher Nkunku8Enzo Fernandez20Cole Jermaine Palmer15Nicolas Jackson9Erling Haaland11Jeremy Doku20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva17Kevin De Bruyne26Savio Moreira de Oliveira82Rico Lewis8Mateo Kovacic25Manuel Akanji3Ruben Dias24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
19Pedro Neto22Kiernan Dewsbury-Hall38Marc Guiu40Renato De Palma Veiga12Filip Jorgensen4Oluwatosin Adarabioyo5Benoit Badiashile Mukinayi10Mykhailo Mudryk11Noni MaduekePhil Foden 47Stefan Ortega 18Nathan Ake 6Kyle Walker 2John Stones 5James Mcatee 87Matheus Luiz Nunes 27Jack Grealish 10Nico OReilly 75
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chelsea vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
ChelseaManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút3
-
-
10Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
479Số đường chuyền527
-
-
90%Chuyền chính xác89%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
4Thay người1
-
-
2Đánh chặn12
-
-
16Ném biên18
-
-
20Cản phá thành công16
-
-
10Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
15Long pass17
-
-
79Pha tấn công85
-
-
49Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 20 | 14 | 5 | 1 | 48 | 20 | 28 | 47 | H T T T H H |
2 | Arsenal | 21 | 12 | 7 | 2 | 41 | 19 | 22 | 43 | H T T T H T |
3 | Nottingham Forest | 21 | 12 | 5 | 4 | 30 | 20 | 10 | 41 | T T T T T H |
4 | Newcastle United | 21 | 11 | 5 | 5 | 37 | 22 | 15 | 38 | T T T T T T |
5 | Chelsea | 21 | 10 | 7 | 4 | 41 | 26 | 15 | 37 | T H B B H H |
6 | Manchester City | 21 | 10 | 5 | 6 | 38 | 29 | 9 | 35 | B B H T T H |
7 | Aston Villa | 21 | 10 | 5 | 6 | 31 | 32 | -1 | 35 | B T B H T T |
8 | AFC Bournemouth | 21 | 9 | 7 | 5 | 32 | 25 | 7 | 34 | H T H H T H |
9 | Brighton Hove Albion | 21 | 7 | 10 | 4 | 32 | 29 | 3 | 31 | B H H H H T |
10 | Fulham | 21 | 7 | 9 | 5 | 32 | 30 | 2 | 30 | H H T H H B |
11 | Brentford | 21 | 8 | 4 | 9 | 40 | 37 | 3 | 28 | B B H B T H |
12 | Manchester United | 21 | 7 | 5 | 9 | 26 | 29 | -3 | 26 | T B B B H T |
13 | West Ham United | 21 | 7 | 5 | 9 | 27 | 41 | -14 | 26 | H H T B B T |
14 | Tottenham Hotspur | 21 | 7 | 3 | 11 | 43 | 32 | 11 | 24 | T B B H B B |
15 | Crystal Palace | 21 | 5 | 9 | 7 | 23 | 28 | -5 | 24 | T B H T H T |
16 | Everton | 20 | 3 | 8 | 9 | 15 | 26 | -11 | 17 | H H H B B B |
17 | Wolves | 21 | 4 | 4 | 13 | 31 | 48 | -17 | 16 | B T T H B B |
18 | Ipswich Town | 21 | 3 | 7 | 11 | 20 | 37 | -17 | 16 | T B B T H B |
19 | Leicester City | 21 | 3 | 5 | 13 | 23 | 46 | -23 | 14 | B B B B B B |
20 | Southampton | 21 | 1 | 3 | 17 | 13 | 47 | -34 | 6 | B H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh