Kết quả Crystal Palace vs Chelsea, 22h00 ngày 04/01
Kết quả Crystal Palace vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Crystal Palace vs Chelsea, 22h ngày 04/01
Lịch phát sóng Crystal Palace vs Chelsea
Phong độ Crystal Palace gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Chelsea 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.98-0.5
0.90O 3
0.96U 3
0.901
3.70X
4.102
1.91Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
1.04O 1.25
1.01U 1.25
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crystal Palace vs Chelsea
-
Sân vận động: Selhurst Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Crystal Palace vs Chelsea: Diễn biến chính
-
14'0-1Cole Jermaine Palmer (Assist:Jadon Sancho)
-
65'0-1Levi Samuels Colwill
-
69'Daichi Kamada
Cheick Oumar Doucoure0-1 -
80'0-1Enzo Fernandez
-
81'0-1Marc Guiu
Nicolas Jackson -
82'Jean Philippe Mateta (Assist:Eberechi Eze)1-1
-
86'1-1Noni Madueke
Jadon Sancho -
87'Edward Nketiah
Eberechi Eze1-1
-
Crystal Palace vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Crystal Palace3-4-2-11Dean Henderson6Marc Guehi5Maxence Lacroix26Chris Richards3Tyrick Mitchell8Jefferson Andres Lerma Solis28Cheick Oumar Doucoure12Daniel Munoz10Eberechi Eze7Ismaila Sarr14Jean Philippe Mateta15Nicolas Jackson7Pedro Neto20Cole Jermaine Palmer19Jadon Sancho8Enzo Fernandez25Moises Caicedo27Malo Gusto34Josh Acheampong6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella1Robert Sanchez
- Đội hình dự bị
-
18Daichi Kamada9Edward Nketiah15Jeffrey Schlupp34Chadi Riad30Matt Turner17Nathaniel Clyne64Asher Agbinone55Justin Devenny58Caleb KporhaNoni Madueke 11Marc Guiu 38Filip Jorgensen 12Axel Disasi 2Christopher Nkunku 18Joao Felix Sequeira 14Renato De Palma Veiga 40Oluwatosin Adarabioyo 4Reece James 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Oliver GlasnerEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crystal Palace vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Crystal PalaceChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
5Cản sút4
-
-
12Sút Phạt9
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
335Số đường chuyền564
-
-
76%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị0
-
-
37Đánh đầu13
-
-
17Đánh đầu thành công8
-
-
0Cứu thua5
-
-
26Rê bóng thành công12
-
-
2Thay người2
-
-
4Đánh chặn6
-
-
15Ném biên18
-
-
26Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
34Long pass40
-
-
67Pha tấn công120
-
-
35Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 20 | 11 | 7 | 2 | 39 | 18 | 21 | 40 | H H T T T H |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 20 | 10 | 6 | 4 | 39 | 24 | 15 | 36 | T T H B B H |
5 | Newcastle United | 20 | 10 | 5 | 5 | 34 | 22 | 12 | 35 | B T T T T T |
6 | Manchester City | 20 | 10 | 4 | 6 | 36 | 27 | 9 | 34 | H B B H T T |
7 | AFC Bournemouth | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 23 | 7 | 33 | T H T H H T |
8 | Aston Villa | 20 | 9 | 5 | 6 | 30 | 32 | -2 | 32 | T B T B H T |
9 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
10 | Brighton Hove Albion | 20 | 6 | 10 | 4 | 30 | 29 | 1 | 28 | H B H H H H |
11 | Brentford | 20 | 8 | 3 | 9 | 38 | 35 | 3 | 27 | T B B H B T |
12 | Tottenham Hotspur | 20 | 7 | 3 | 10 | 42 | 30 | 12 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 39 | -15 | 23 | T H H T B B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 20 | 4 | 9 | 7 | 21 | 28 | -7 | 21 | H T B H T H |
16 | Everton | 19 | 3 | 8 | 8 | 15 | 25 | -10 | 17 | T H H H B B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 20 | 3 | 5 | 12 | 23 | 44 | -21 | 14 | H B B B B B |
20 | Southampton | 20 | 1 | 3 | 16 | 12 | 44 | -32 | 6 | B B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh