Kết quả Ipswich Town vs Chelsea, 02h45 ngày 31/12
Kết quả Ipswich Town vs Chelsea
Soi kèo phạt góc Ipswich Town vs Chelsea, 2h45 ngày 31/12
Đối đầu Ipswich Town vs Chelsea
Lịch phát sóng Ipswich Town vs Chelsea
Phong độ Ipswich Town gần đây
Phong độ Chelsea gần đây
-
Thứ ba, Ngày 31/12/202402:45
-
Ipswich Town 42Chelsea 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.97-1.25
0.93O 3.25
0.86U 3.25
1.021
8.00X
5.002
1.36Hiệp 1+0.5
0.96-0.5
0.94O 1.5
1.08U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ipswich Town vs Chelsea
-
Sân vận động: Portman Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Ipswich Town vs Chelsea: Diễn biến chính
-
12'Liam Delap1-0
-
24'1-0Joao Felix Sequeira Goal Disallowed
-
32'Dara O Shea1-0
-
53'Omari Hutchinson (Assist:Liam Delap)2-0
-
55'2-0Nicolas Jackson
Joao Felix Sequeira -
65'2-0Jadon Sancho
Christopher Nkunku -
67'2-0Moises Caicedo
-
77'2-0Malo Gusto
Axel Disasi -
77'Kalvin Phillips
Jens Cajuste2-0 -
77'Sammie Szmodics
Nathan Broadhead2-0 -
77'2-0Pedro Neto
Noni Madueke -
83'Liam Delap2-0
-
86'Ben Johnson
Wes Burns2-0 -
88'2-0Levi Samuels Colwill
-
88'2-0Malo Gusto
-
88'Leif Davis2-0
-
90'Sam Morsy2-0
-
90'2-0Enzo Fernandez
-
90'Ali Al-Hamadi
Liam Delap2-0 -
90'Jack Taylor
Omari Hutchinson2-0
-
Ipswich Town vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị
-
Ipswich Town5-4-128Christian Walton3Leif Davis24Jacob Greaves6Luke Woolfenden26Dara O Shea7Wes Burns33Nathan Broadhead12Jens Cajuste5Sam Morsy20Omari Hutchinson19Liam Delap18Christopher Nkunku11Noni Madueke20Cole Jermaine Palmer14Joao Felix Sequeira8Enzo Fernandez25Moises Caicedo2Axel Disasi4Oluwatosin Adarabioyo6Levi Samuels Colwill3Marc Cucurella12Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
16Ali Al-Hamadi23Sammie Szmodics8Kalvin Phillips14Jack Taylor18Ben Johnson22Conor Townsend47Jack Clarke10Conor Chaplin1Arijanet MuricMalo Gusto 27Pedro Neto 7Nicolas Jackson 15Jadon Sancho 19Renato De Palma Veiga 40Robert Sanchez 1Reece James 24Marc Guiu 38Josh Acheampong 34
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kieran McKennaEnzo Maresca
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Ipswich Town vs Chelsea: Số liệu thống kê
-
Ipswich TownChelsea
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
1Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút8
-
-
5Sút Phạt9
-
-
24%Kiểm soát bóng76%
-
-
26%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)74%
-
-
226Số đường chuyền722
-
-
64%Chuyền chính xác90%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị2
-
-
29Đánh đầu29
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
5Cứu thua4
-
-
17Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn4
-
-
10Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
20Long pass17
-
-
66Pha tấn công131
-
-
20Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 18 | 14 | 3 | 1 | 45 | 17 | 28 | 45 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 19 | 11 | 6 | 2 | 38 | 17 | 21 | 39 | T H H T T T |
3 | Nottingham Forest | 19 | 11 | 4 | 4 | 26 | 19 | 7 | 37 | B T T T T T |
4 | Chelsea | 19 | 10 | 5 | 4 | 38 | 23 | 15 | 35 | T T T H B B |
5 | Newcastle United | 19 | 9 | 5 | 5 | 32 | 21 | 11 | 32 | H B T T T T |
6 | Manchester City | 19 | 9 | 4 | 6 | 32 | 26 | 6 | 31 | T H B B H T |
7 | AFC Bournemouth | 19 | 8 | 6 | 5 | 29 | 23 | 6 | 30 | T T H T H H |
8 | Fulham | 19 | 7 | 8 | 4 | 28 | 25 | 3 | 29 | T H H H T H |
9 | Aston Villa | 19 | 8 | 5 | 6 | 28 | 31 | -3 | 29 | T T B T B H |
10 | Brighton Hove Albion | 19 | 6 | 9 | 4 | 29 | 28 | 1 | 27 | B H B H H H |
11 | Tottenham Hotspur | 19 | 7 | 3 | 9 | 41 | 28 | 13 | 24 | B B T B B H |
12 | Brentford | 19 | 7 | 3 | 9 | 33 | 35 | -2 | 24 | B T B B H B |
13 | West Ham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 23 | 35 | -12 | 23 | B T H H T B |
14 | Manchester United | 19 | 6 | 4 | 9 | 21 | 26 | -5 | 22 | B B T B B B |
15 | Crystal Palace | 19 | 4 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 20 | T H T B H T |
16 | Everton | 18 | 3 | 8 | 7 | 15 | 24 | -9 | 17 | B T H H H B |
17 | Wolves | 19 | 4 | 4 | 11 | 31 | 42 | -11 | 16 | B B B T T H |
18 | Ipswich Town | 19 | 3 | 6 | 10 | 18 | 33 | -15 | 15 | B B T B B T |
19 | Leicester City | 19 | 3 | 5 | 11 | 22 | 42 | -20 | 14 | T H B B B B |
20 | Southampton | 19 | 1 | 3 | 15 | 12 | 39 | -27 | 6 | B B B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh