Kết quả Leicester City vs Wolves, 21h00 ngày 22/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Leicester City vs Wolves: Diễn biến chính

  • 19'
    0-1
    goal Goncalo Manuel Ganchinho Guedes (Assist:Nelson Cabral Semedo)
  • 22'
    Jannik Vestergaard
    0-1
  • 26'
    Boubakary Soumare
    0-1
  • 36'
    0-2
    goal Rodrigo Martins Gomes (Assist:Matt Doherty)
  • 44'
    0-3
    goal Matheus Cunha (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)
  • 46'
    Wout Faes  
    Jannik Vestergaard  
    0-3
  • 46'
    Harry Winks  
    Oliver Skipp  
    0-3
  • 53'
    Hamza Choudhury  
    James Justin  
    0-3
  • 54'
    Bobby Reid  
    Bilal El Khannouss  
    0-3
  • 74'
    0-3
     Hee-Chan Hwang
     Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
  • 83'
    0-3
     Craig Dawson
     Rodrigo Martins Gomes
  • 84'
    Facundo Buonanotte  
    Jordan Ayew  
    0-3
  • 84'
    0-3
     Thomas Glyn Doyle
     Jorgen Strand Larsen
  • 89'
    0-3
     Carlos Borges
     Nelson Cabral Semedo
  • 89'
    0-3
     Jean-Ricner Bellegarde
     Joao Victor Gomes da Silva
  • Leicester City vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Leicester City4-2-3-1
    1
    Danny Ward
    16
    Victor Bernth Kristansen
    23
    Jannik Vestergaard
    4
    Conor Coady
    2
    James Justin
    24
    Boubakary Soumare
    22
    Oliver Skipp
    10
    Stephy Mavididi
    11
    Bilal El Khannouss
    18
    Jordan Ayew
    9
    Jamie Vardy
    9
    Jorgen Strand Larsen
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    10
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    19
    Rodrigo Martins Gomes
    2
    Matt Doherty
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    24
    Toti Gomes
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 40Facundo Buonanotte
    3Wout Faes
    14Bobby Reid
    8Harry Winks
    17Hamza Choudhury
    31Daniel Iversen
    5Caleb Okoli
    20Patson Daka
    33Luke Thomas
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Carlos Borges 26
    Craig Dawson 15
    Hee-Chan Hwang 11
    Thomas Glyn Doyle 20
    Bastien Meupiyou 33
    Luke James Cundle 34
    Samuel Johnstone 31
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Leicester City vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Leicester City
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    45%
  •  
     
  • 534
    Số đường chuyền
    467
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    14
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 22
    Long pass
    26
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 44
    Tấn công nguy hiểm
    22
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 29 16 10 3 53 24 29 58 T T B H H T
3 Nottingham Forest 29 16 6 7 49 35 14 54 T B B H T T
4 Chelsea 29 14 7 8 53 37 16 49 T B B T T B
5 Manchester City 29 14 6 9 55 40 15 48 B T B T B H
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 29 12 11 6 48 42 6 47 B T T T T H
8 Fulham 29 12 9 8 43 38 5 45 T T B T B T
9 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
10 AFC Bournemouth 29 12 8 9 48 36 12 44 B T B B H B
11 Brentford 29 12 5 12 50 45 5 41 B T T H B T
12 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
13 Manchester United 29 10 7 12 37 40 -3 37 B B H T H T
14 Tottenham Hotspur 29 10 4 15 55 43 12 34 T T T B H B
15 Everton 29 7 13 9 32 36 -4 34 H T H H H H
16 West Ham United 29 9 7 13 33 49 -16 34 B B T T B H
17 Wolves 29 7 5 17 40 58 -18 26 T B T B H T
18 Ipswich Town 29 3 8 18 28 62 -34 17 B H B B B B
19 Leicester City 29 4 5 20 25 65 -40 17 B B B B B B
20 Southampton 29 2 3 24 21 70 -49 9 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation