Kết quả Manchester City vs Ipswich Town, 21h00 ngày 24/08
Kết quả Manchester City vs Ipswich Town
Nhận định Man City vs Ipswich Town, 21h00 ngày 24/8
Đối đầu Manchester City vs Ipswich Town
Lịch phát sóng Manchester City vs Ipswich Town
Phong độ Manchester City gần đây
Phong độ Ipswich Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/08/202421:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.5
0.80+2.5
1.11O 3.75
1.04U 3.75
0.861
1.11X
10.002
19.00Hiệp 1-1
0.75+1
1.12O 1.5
0.88U 1.5
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester City vs Ipswich Town
-
Sân vận động: Etihad Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 2
-
Manchester City vs Ipswich Town: Diễn biến chính
-
7'0-1
Sammie Szmodics (Assist:Ben Johnson)
-
10'Savio Moreira de Oliveira Penalty awarded0-1
-
12'Erling Haaland1-1
-
14'Kevin De Bruyne (Assist:Savio Moreira de Oliveira)2-1
-
16'Erling Haaland (Assist:Kevin De Bruyne)3-1
-
36'3-1Sam Morsy
-
50'John Stones
Mateo Kovacic3-1 -
55'3-1Sammie Szmodics
-
59'Ruben Dias3-1
-
71'Ilkay Gundogan
Jeremy Doku3-1 -
71'Jack Grealish
Savio Moreira de Oliveira3-1 -
72'3-1Jack Taylor
Massimo Luongo -
72'3-1Marcus Anthony Myers-Harness
Sammie Szmodics -
83'3-1Ali Al-Hamadi
Liam Delap -
88'Erling Haaland4-1
-
89'4-1George Edmundson
Axel Tuanzebe -
89'4-1Conor Chaplin
Omari Hutchinson -
90'Matheus Luiz Nunes
Kevin De Bruyne4-1 -
90'James Mcatee
Erling Haaland4-1 -
90'Jack Grealish4-1
-
90'4-1Ali Al-Hamadi
-
Manchester City vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester City3-2-4-131Ederson Santana de Moraes24Josko Gvardiol3Ruben Dias25Manuel Akanji8Mateo Kovacic82Rico Lewis11Jeremy Doku17Kevin De Bruyne20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva26Savio Moreira de Oliveira9Erling Haaland19Liam Delap20Omari Hutchinson5Sam Morsy25Massimo Luongo23Sammie Szmodics18Ben Johnson40Axel Tuanzebe6Luke Woolfenden24Jacob Greaves3Leif Davis1Arijanet Muric
- Đội hình dự bị
-
5John Stones10Jack Grealish19Ilkay Gundogan87James Mcatee27Matheus Luiz Nunes18Stefan Ortega6Nathan Ake2Kyle Walker78Issa KaboreMarcus Anthony Myers-Harness 11Jack Taylor 14Ali Al-Hamadi 16George Edmundson 4Conor Chaplin 10Christian Walton 28Cameron Burgess 15Conor Townsend 22Jens Cajuste 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Josep GuardiolaKieran McKenna
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester City vs Ipswich Town: Số liệu thống kê
-
Manchester CityIpswich Town
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút1
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài0
-
-
3Cản sút0
-
-
16Sút Phạt4
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
74%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)26%
-
-
747Số đường chuyền232
-
-
93%Chuyền chính xác81%
-
-
4Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
13Đánh đầu11
-
-
5Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn2
-
-
20Ném biên10
-
-
2Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass9
-
-
131Pha tấn công29
-
-
111Tấn công nguy hiểm10
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 36 | 61 | T T T H T H |
2 | Arsenal | 26 | 15 | 8 | 3 | 51 | 23 | 28 | 53 | T H T T T B |
3 | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 47 | T H T B T B |
4 | Manchester City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 44 | T H T T B T |
5 | AFC Bournemouth | 26 | 12 | 7 | 7 | 44 | 30 | 14 | 43 | H T T B T B |
6 | Chelsea | 26 | 12 | 7 | 7 | 48 | 36 | 12 | 43 | H T B T B B |
7 | Aston Villa | 27 | 11 | 9 | 7 | 39 | 41 | -2 | 42 | H H B H H T |
8 | Newcastle United | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T T B T B B |
9 | Brighton Hove Albion | 26 | 10 | 10 | 6 | 42 | 38 | 4 | 40 | T T B B T T |
10 | Fulham | 26 | 10 | 9 | 7 | 38 | 35 | 3 | 39 | B T B T T B |
11 | Brentford | 26 | 11 | 4 | 11 | 47 | 42 | 5 | 37 | H B T B T T |
12 | Tottenham Hotspur | 26 | 10 | 3 | 13 | 53 | 38 | 15 | 33 | B B B T T T |
13 | Crystal Palace | 26 | 8 | 9 | 9 | 31 | 32 | -1 | 33 | T T B T B T |
14 | Everton | 26 | 7 | 10 | 9 | 29 | 33 | -4 | 31 | T T T H T H |
15 | Manchester United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 37 | -7 | 30 | T B T B B H |
16 | West Ham United | 26 | 8 | 6 | 12 | 30 | 47 | -17 | 30 | T B H B B T |
17 | Wolves | 26 | 6 | 4 | 16 | 36 | 54 | -18 | 22 | B B B T B T |
18 | Ipswich Town | 26 | 3 | 8 | 15 | 24 | 54 | -30 | 17 | B B B B H B |
19 | Leicester City | 26 | 4 | 5 | 17 | 25 | 59 | -34 | 17 | B B T B B B |
20 | Southampton | 26 | 2 | 3 | 21 | 19 | 61 | -42 | 9 | B B B T B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh