Kết quả Manchester United vs Crystal Palace, 21h00 ngày 02/02
Kết quả Manchester United vs Crystal Palace
Nhận định, Soi kèo MU vs Crystal Palace, 21h00 ngày 2/2
Đối đầu Manchester United vs Crystal Palace
Lịch phát sóng Manchester United vs Crystal Palace
Phong độ Manchester United gần đây
Phong độ Crystal Palace gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.85O 2.5
0.83U 2.5
1.031
1.75X
3.602
4.33Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.76O 1
0.78U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Manchester United vs Crystal Palace
-
Sân vận động: Old Trafford
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Manchester United vs Crystal Palace: Diễn biến chính
-
49'Harry Maguire0-0
-
61'0-0Eberechi Eze
Daichi Kamada -
64'Bruno Joao N. Borges Fernandes0-0
-
64'0-1
Jean Philippe Mateta
-
70'Joshua Zirkzee
Noussair Mazraoui0-1 -
70'Rasmus Hojlund
Kobbie Mainoo0-1 -
72'0-1Will Hughes
-
75'Manuel Ugarte0-1
-
82'Matthijs de Ligt
Lisandro Martinez0-1 -
87'Christian Eriksen
Manuel Ugarte0-1 -
88'0-1Nathaniel Clyne
Tyrick Mitchell -
88'0-1Adam Wharton
Will Hughes -
89'0-2
Jean Philippe Mateta (Assist:Daniel Munoz)
-
90'0-2Justin Devenny
Ismaila Sarr
-
Manchester United vs Crystal Palace: Đội hình chính và dự bị
-
Manchester United3-4-324Andre Onana6Lisandro Martinez5Harry Maguire15Leny Yoro20Diogo Dalot8Bruno Joao N. Borges Fernandes25Manuel Ugarte3Noussair Mazraoui17Alejandro Garnacho37Kobbie Mainoo16Amad Diallo Traore14Jean Philippe Mateta7Ismaila Sarr18Daichi Kamada12Daniel Munoz19Will Hughes8Jefferson Andres Lerma Solis3Tyrick Mitchell26Chris Richards5Maxence Lacroix6Marc Guehi1Dean Henderson
- Đội hình dự bị
-
9Rasmus Hojlund14Christian Eriksen4Matthijs de Ligt11Joshua Zirkzee18Carlos Henrique Casimiro,Casemiro2Victor Nilsson-Lindelof1Altay Bayindi43Toby Collyer50Elyh HarrisonEberechi Eze 10Nathaniel Clyne 17Adam Wharton 20Justin Devenny 55Jeffrey Schlupp 15Matt Turner 30Edward Nketiah 9Caleb Kporha 58Romain Esse 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Erik ten HagOliver Glasner
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Manchester United vs Crystal Palace: Số liệu thống kê
-
Manchester UnitedCrystal Palace
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc0
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
16Sút ra ngoài8
-
-
13Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
563Số đường chuyền288
-
-
82%Chuyền chính xác65%
-
-
12Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
37Đánh đầu37
-
-
19Đánh đầu thành công18
-
-
1Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công21
-
-
4Thay người4
-
-
5Đánh chặn4
-
-
18Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công21
-
-
12Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
23Long pass6
-
-
124Pha tấn công80
-
-
72Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 26 | 18 | 7 | 1 | 62 | 26 | 36 | 61 | T T T H T H |
2 | Arsenal | 25 | 15 | 8 | 2 | 51 | 22 | 29 | 53 | H T H T T T |
3 | Nottingham Forest | 25 | 14 | 5 | 6 | 41 | 29 | 12 | 47 | T H T B T B |
4 | Manchester City | 25 | 13 | 5 | 7 | 52 | 35 | 17 | 44 | T H T T B T |
5 | AFC Bournemouth | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 29 | 15 | 43 | T H T T B T |
6 | Chelsea | 25 | 12 | 7 | 6 | 47 | 34 | 13 | 43 | H H T B T B |
7 | Newcastle United | 25 | 12 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 41 | T T B T B B |
8 | Fulham | 25 | 10 | 9 | 6 | 38 | 33 | 5 | 39 | H B T B T T |
9 | Aston Villa | 26 | 10 | 9 | 7 | 37 | 40 | -3 | 39 | T H H B H H |
10 | Brighton Hove Albion | 25 | 9 | 10 | 6 | 38 | 38 | 0 | 37 | H T T B B T |
11 | Brentford | 25 | 10 | 4 | 11 | 43 | 42 | 1 | 34 | T H B T B T |
12 | Tottenham Hotspur | 25 | 9 | 3 | 13 | 49 | 37 | 12 | 30 | B B B B T T |
13 | Crystal Palace | 25 | 7 | 9 | 9 | 29 | 32 | -3 | 30 | H T T B T B |
14 | Everton | 25 | 7 | 9 | 9 | 27 | 31 | -4 | 30 | B T T T H T |
15 | Manchester United | 25 | 8 | 5 | 12 | 28 | 35 | -7 | 29 | H T B T B B |
16 | West Ham United | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 47 | -18 | 27 | B T B H B B |
17 | Wolves | 25 | 5 | 4 | 16 | 35 | 54 | -19 | 19 | B B B B T B |
18 | Ipswich Town | 25 | 3 | 8 | 14 | 23 | 50 | -27 | 17 | H B B B B H |
19 | Leicester City | 25 | 4 | 5 | 16 | 25 | 55 | -30 | 17 | B B B T B B |
20 | Southampton | 25 | 2 | 3 | 20 | 19 | 57 | -38 | 9 | B B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh