Kết quả Manchester United vs Leicester City, 21h00 ngày 10/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 11

  • Manchester United vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 17'
    Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Amad Diallo Traore) goal 
    1-0
  • 38'
    Victor Bernth Kristansen(OW)
    2-0
  • 57'
    Jonny Evans  
    Diogo Dalot  
    2-0
  • 57'
    Alejandro Garnacho  
    Marcus Rashford  
    2-0
  • 63'
    2-0
    Facundo Buonanotte
  • 70'
    2-0
     Bilal El Khannouss
     Wilfred Onyinye Ndidi
  • 75'
    Joshua Zirkzee  
    Rasmus Hojlund  
    2-0
  • 79'
    Christian Eriksen  
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro  
    2-0
  • 82'
    Alejandro Garnacho (Assist:Bruno Joao N. Borges Fernandes) goal 
    3-0
  • 83'
    3-0
     Kasey McAteer
     James Justin
  • 88'
    3-0
     Odsonne Edouard
     Jordan Ayew
  • Manchester United vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Manchester United4-2-3-1
    24
    Andre Onana
    3
    Noussair Mazraoui
    6
    Lisandro Martinez
    4
    Matthijs de Ligt
    20
    Diogo Dalot
    25
    Manuel Ugarte
    18
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro
    10
    Marcus Rashford
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    16
    Amad Diallo Traore
    9
    Rasmus Hojlund
    40
    Facundo Buonanotte
    18
    Jordan Ayew
    7
    Issahaku Fataw
    24
    Boubakary Soumare
    8
    Harry Winks
    6
    Wilfred Onyinye Ndidi
    2
    James Justin
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    16
    Victor Bernth Kristansen
    30
    Mads Hermansen
    Leicester City4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 17Alejandro Garnacho
    14Christian Eriksen
    11Joshua Zirkzee
    35Jonny Evans
    21Antony Matheus dos Santos
    2Victor Nilsson-Lindelof
    1Altay Bayindi
    7Mason Mount
    22Tom Heaton
    Bilal El Khannouss 11
    Odsonne Edouard 29
    Kasey McAteer 35
    Caleb Okoli 5
    Oliver Skipp 22
    Conor Coady 4
    Stephy Mavididi 10
    Hamza Choudhury 17
    Danny Ward 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erik ten Hag
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Manchester United vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Manchester United
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    461
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    0
  •  
     
  • 33
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 4
    Thay người
    3
  •  
     
  • 11
    Đánh chặn
    19
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 33
    Cản phá thành công
    22
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 3
    Long pass
    0
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 29 16 10 3 53 24 29 58 T T B H H T
3 Nottingham Forest 29 16 6 7 49 35 14 54 T B B H T T
4 Chelsea 29 14 7 8 53 37 16 49 T B B T T B
5 Manchester City 29 14 6 9 55 40 15 48 B T B T B H
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 29 12 11 6 48 42 6 47 B T T T T H
8 Fulham 29 12 9 8 43 38 5 45 T T B T B T
9 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
10 AFC Bournemouth 29 12 8 9 48 36 12 44 B T B B H B
11 Brentford 29 12 5 12 50 45 5 41 B T T H B T
12 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
13 Manchester United 29 10 7 12 37 40 -3 37 B B H T H T
14 Tottenham Hotspur 29 10 4 15 55 43 12 34 T T T B H B
15 Everton 29 7 13 9 32 36 -4 34 H T H H H H
16 West Ham United 29 9 7 13 33 49 -16 34 B B T T B H
17 Wolves 29 7 5 17 40 58 -18 26 T B T B H T
18 Ipswich Town 29 3 8 18 28 62 -34 17 B H B B B B
19 Leicester City 29 4 5 20 25 65 -40 17 B B B B B B
20 Southampton 29 2 3 24 21 70 -49 9 T B B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation